Bài 21 Flashcards

1
Q

おもいます
思います

A

nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

いいます
言います

A

nói (không có chủ đề)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かちます
勝ちます

A

thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

まげます
曲げます

A

thua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

あります[おまつりが~]
あります[お祭りが~]

A

được tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

やくにたちます
役に立ちます

A

hữu ích, giúp ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

うごきます
動きます

A

chuyển động, chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

やめます

A

bỏ, thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

きをつけます
気を付けます

A

chú ý, bảo trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

りゅうがくします
留学します

A

du học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

むだ[な]

A

lãng phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ふべん[な]
不便[な]

A

bất tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

すごい

A

ghê quá, giỏi quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ほんとう

A

sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

うそ

A

giả dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

じどうしゃ
自動車

A

ô tô, xe hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

こうつう
交通

A

giao thông, đi lại

18
Q

ぶっか
物価

A

giá cả, vật giá, mức giá

19
Q

ほうそう
放送

A

phát, phát thanh

20
Q

ニュース

A

tin tức, bản tin

21
Q

スピーチ

A

diễn thuyết

22
Q

アニメ

A

phim hoạt hình

23
Q

マンガ

A

truyện tranh

24
Q

でサイン

A

thiết kế

25
Q

ゆめ

A

giấc mơ

26
Q

てんさい
天才

A

thiên tài

27
Q

しあい(~をします)
試合

A

trận đấu

28
Q

いけん
意見

A

ý kiến

29
Q

はなし(~をします)

A

câu chuyện, bài nói chuyện

30
Q

ちきゅう
地球

A

trái đất

31
Q

つき

A

mặt trăng

32
Q

さいきん
最近

A

gần đây

33
Q

たぶん

A

chắc, có thể

33
Q

きっと

A

chắc chắn, nhất định

34
Q

ほんとうに

A

thật sự

35
Q

ぞんなに

A

(không) ~ lắm

36
Q

~に ついて

A

về ~

37
Q

ひさしぶりですね。
久しぶりですね。

A

Đã lâu không gặp anh/chị.

38
Q

~でも のみませんか。

A

Anh/Chị uống ~ nhé.

39
Q

もちろん

A

tất nhiên, dĩ nhiên

40
Q

もう かえらないと。
もう 帰らないと。

A

Tôi phải về bây giờ không thì…