Bài 6 Flashcards
たべます・食べます
ăn
のみます・飲みます
uống
すいます・吸います
hút (thuốc)
みます・見ます
xem, nhìn
ききます・聞きます
nghe
よみます・読みます
đọc
かきます・書きます
viết, vẽ
かいます・買います
mua
とります・取ります
chụp (ảnh)
します
làm, chơi
あいます・会います
ともだち に あいます
gặp
ごはん
bữa cơm, cơm
パン
bánh mì
たまご・卵
trứng
にく・肉
thịt
さかな・魚
cá
やさい・野菜
rau
くだもの・果物
trái cây
みず。水
nước
おちゃ・お茶
trà, trà xanh
こうちゃ・紅茶
trà đen, hồng trà
ぎゅうにゅう・牛乳
ミルク
sữa bò
ジュース
nước ép
ビール
bia
おさけ・お酒
rượu sake
たばこ
thuốc lá
てがみ・手紙
thư
レポート
báo cáo
しゃしん・写真
ảnh
ビデオ
video
みせ・店
cửa hàng, tiệm
にわ・庭
vườn
しゅくだい・宿題 (をします)
bài tập về nhà
テニス (をします)
quần vợt
サッカー (をします)
bóng đá
おはなみ・お花見 (をします)
ngắm hoa anh đào
なに・何
cái gì
いっしょに
cùng nhau
ちょっと
một chút
いつも
luôn luôn, lúc nào cũng
ときどき・時々
thỉnh thoảng
それから
sau đó, tiếp theo
いいですね。
Được đấy nhỉ./Hay quá.
わかりました。
Tôi hiểu rồi.
なんですか。
Có gì đấy ạ?/ Cái gì vậy?/ Vâng có tôi.
じゃ、また[あした]。
Hẹn gặp lại (ngày mai).