Bài 6 Flashcards

1
Q

たべます・食べます

A

ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

のみます・飲みます

A

uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

すいます・吸います

A

hút (thuốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

みます・見ます

A

xem, nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ききます・聞きます

A

nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

よみます・読みます

A

đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

かきます・書きます

A

viết, vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

かいます・買います

A

mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

とります・取ります

A

chụp (ảnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

します

A

làm, chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

あいます・会います
ともだち に あいます

A

gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ごはん

A

bữa cơm, cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

パン

A

bánh mì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

たまご・卵

A

trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

にく・肉

A

thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

さかな・魚

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

やさい・野菜

A

rau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

くだもの・果物

A

trái cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

みず。水

20
Q

おちゃ・お茶

A

trà, trà xanh

21
Q

こうちゃ・紅茶

A

trà đen, hồng trà

22
Q

ぎゅうにゅう・牛乳
ミルク

23
Q

ジュース

A

nước ép

24
Q

ビール

25
おさけ・お酒
rượu sake
26
たばこ
thuốc lá
27
てがみ・手紙
thư
28
レポート
báo cáo
29
しゃしん・写真
ảnh
30
ビデオ
video
31
みせ・店
cửa hàng, tiệm
32
にわ・庭
vườn
33
しゅくだい・宿題  (をします)
bài tập về nhà
34
テニス (をします)
quần vợt
35
サッカー (をします)
bóng đá
36
おはなみ・お花見 (をします)
ngắm hoa anh đào
37
なに・何
cái gì
38
いっしょに
cùng nhau
39
ちょっと
một chút
40
いつも
luôn luôn, lúc nào cũng
41
ときどき・時々
thỉnh thoảng
42
それから
sau đó, tiếp theo
43
いいですね。
Được đấy nhỉ./Hay quá.
44
わかりました。
Tôi hiểu rồi.
45
なんですか。
Có gì đấy ạ?/ Cái gì vậy?/ Vâng có tôi.
46
じゃ、また[あした]。
Hẹn gặp lại (ngày mai).