Bài 19 Flashcards
1
Q
のぼります (に~)
登ります (山に~)
上ります (階段に~)
A
leo, lên
2
Q
とまります [ホテルに~]
泊まります [ホテルに~]
A
trọ [ở khách sạn]
3
Q
そうじします
掃除します
A
dọn vệ sinh
4
Q
せんたくします
洗濯します
A
giặt (quần áo)
5
Q
なります
A
trở thành, trở nên
6
Q
ねむい
眠い
A
buồn ngủ
7
Q
つよい
強い
A
mạnh
8
Q
よわい
弱い
A
yếu
9
Q
れんしゅう ([を]します)
練習
A
sự luyện tập
10
Q
ふくしゅう ([を]します)
復習
A
ôn tập
11
Q
ゴルフ([を]します)
A
gôn
12
Q
すもう([を]します)
相撲
A
sumo
13
Q
おちゃ
お茶
A
trà đạo
14
Q
ひ
日
A
ngày
15
Q
ちょうし
調子
A
tình trạng
16
Q
いちど
一度
A
một lần
17
Q
いちども
一度も
A
chưa lần nào, chưa bao giờ (dùng với thể phủ định)
18
Q
だんだん
A
dần dần
19
Q
もうすぐ
A
sắp, sắp sửa
20
Q
おかげさまで
A
Cảm ơn anh/chị, nhờ anh/chị ~
21
Q
でも
A
nhưng
22
Q
かんぱい
乾杯
A
Cạn chén
23
Q
ダイエット (~をします)
A
việc ăn kiêng
24
Q
むり[な]
無理[な]
A
không thể, quá sức
25
Q
からだにいい
体にいい
A
tốt cho sức khỏe
26
Q
なかいも
A
nhiều lần
27
Q
しかし
A
nhưng, tuy nhiên
28
Q
じっは
A
thật ra thì