Bài 1 Flashcards
1
Q
わたし
A
Tôi
2
Q
あなた
A
Anh/chị (ngôi thứ 2)
3
Q
あのひと
A
Người kia
4
Q
あのかた
A
Vị kia
5
Q
せんせい・先生
A
thầy, cô
6
Q
きょうし・教師
A
giáo viên
7
Q
がくせい・学生
A
học sinh
8
Q
かいしゃいん・会社員
A
nhân viên công ty
9
Q
しゃいん・社員
A
nhân viên công ty N
10
Q
ぎんこういん・銀行員
A
nhân viên ngân hàng
11
Q
いしゃ・医者
A
bác sĩ
12
Q
けんきゅうしゃ・研究者
A
nhà nghiên cứu
13
Q
だいがく・大学
A
trường đại học
14
Q
びょういん・病院
A
bệnh viện
15
Q
だれ(どなた)
A
ai