Bài 1 Flashcards
1
Q
わたし
A
Tôi
2
Q
あなた
A
Anh/chị (ngôi thứ 2)
3
Q
あのひと
A
Người kia
4
Q
あのかた
A
Vị kia
5
Q
せんせい・先生
A
thầy, cô
6
Q
きょうし・教師
A
giáo viên
7
Q
がくせい・学生
A
học sinh
8
Q
かいしゃいん・会社員
A
nhân viên công ty
9
Q
しゃいん・社員
A
nhân viên công ty N
10
Q
ぎんこういん・銀行員
A
nhân viên ngân hàng
11
Q
いしゃ・医者
A
bác sĩ
12
Q
けんきゅうしゃ・研究者
A
nhà nghiên cứu
13
Q
だいがく・大学
A
trường đại học
14
Q
びょういん・病院
A
bệnh viện
15
Q
だれ(どなた)
A
ai
16
Q
ーさい
A
ー tuổi
17
Q
なんさい (おいくつ)
A
bao nhiêu tuổi
17
Q
はい
A
Vâng, dạ
17
Q
いいえ
A
Không
18
Q
はじめまして・初めまして
A
Rất hân hạnh được làm quen
19
Q
ーから きました・ーから 来ました
A
Tôi đến từ ー
20
Q
[どうぞ]よろしく[おねがいします]
A
rất quen được làm quen với anh/chị
21
Q
しつれいですが・失礼ですが
A
xin lỗi (dùng khi hỏi ai đó về thông tin cá nhân)
22
Q
おなまえは・お名前は。
A
tên bạn là gì?
23
Q
こちらはーさんです。
A
đây là anh/chị/ông/bà