Bài 3 Flashcards
1
Q
ここ・こちら
A
chỗ này
2
Q
そこ・そちら
A
chỗ kia
3
Q
あそこ・あちら
A
chỗ đó
4
Q
どこ・どちら
A
ở đâu
5
Q
きょうしつ・教室
A
lớp học, phòng học
6
Q
しょくどう・食堂
A
nhà ăn
7
Q
じむしょ・事務所
A
văn phòng
8
Q
かいぎしつ・会議室
A
phòng họp
9
Q
うけつけ・受付
A
lễ tân
10
Q
ロビー
A
hành lang, đại sảnh
11
Q
へや・部屋
A
căn phòng
12
Q
トイレ
おてあらい・お手洗い
A
nhà vệ sinh
13
Q
かいだん・会談
A
cầu thang
14
Q
エレベーター
A
thang máy
15
Q
エスカレーター
A
thang cuốn