Bài 11 Flashcards
1
Q
います
[子どもが~]
A
có [con]
2
Q
います
[日本に~]
A
ở [Nhật]
3
Q
かかります
A
mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
4
Q
やすみます
休みます
[会社を~]
A
nghỉ [làm]
5
Q
りんご
A
táo
6
Q
みかん
A
quýt
7
Q
サンドイッチ
A
bánh sandwich
8
Q
カレーライス
A
cơm cà ri
9
Q
アイス[クリーム]
A
kem
10
Q
きって
切手
A
tem
11
Q
はがき
A
bưu thiếp
12
Q
ふうとう
封筒
A
phong bì
13
Q
りょうしん
両親
A
bố mẹ
14
Q
きょうだい
兄弟
A
anh chị em
15
Q
あに
兄
A
anh trai (mình)