Bài 11 Flashcards
います
[子どもが~]
có [con]
います
[日本に~]
ở [Nhật]
かかります
mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
やすみます
休みます
[会社を~]
nghỉ [làm]
りんご
táo
みかん
quýt
サンドイッチ
bánh sandwich
カレーライス
cơm cà ri
アイス[クリーム]
kem
きって
切手
tem
はがき
bưu thiếp
ふうとう
封筒
phong bì
りょうしん
両親
bố mẹ
きょうだい
兄弟
anh chị em
あに
兄
anh trai (mình)
おにいさん
お兄さん
anh trai (của người khác)
あね
姉
chị gái (mình)
おねえさん
お姉さん
chị gái (của người khác)
おとうと
弟
em trai (mình)
おとうとさん
弟さん
em trai (của người khác)
いもうと
妹
em gái (mình)
いもうとさん
妹さん
em gái (của người khác)
がいこく
外国
nước ngoài
りゅうがくせい
留学生
lưu học sinh, sinh viên người nước ngoài
クラス
lớp học
~ぐらい
khoảng ~
どのくらい
bao lâu
ぜんぶで
全部で
tổng cộng
みんな
tất cả, mọi người
~だけ
chỉ ~
かしこまりました。
Tôi đã rõ rồi ạ (thưa ông/bà).
いい[お]てんきですね。
Trời đẹp nhỉ.
おてかけですか。
Anh/Chị đi ra ngoài đấy à.
ちょっと~まで。
Tôi đi ~ một chút.
行ってらっしゃい。
Anh/Chị đi nhé.
行ってきます。
Tôi đi đây.
ふなびん
船便
(gửi) bằng đường thủy
こうくうびん(エアナール)
航空便
(gửi) bằng đường hàng không
おねがいします。
お願いします。
Nhờ anh/chị.