Bài 2 Flashcards
1
Q
これ
A
cái này (gần người nói)
2
Q
それ
A
cái đó (gần người nghe)
3
Q
あれ
A
cái kia (xa người nói và người nghe)
4
Q
このー
A
- này (gần người nói)
5
Q
そのー
A
- đó (gần người nghe)
6
Q
あのー
A
- kia (xa người nói và người nghe)
7
Q
ほん・本
A
sách
8
Q
じしょ・辞書
A
Từ điển
9
Q
ざっし・雑誌
A
tạp chí
10
Q
しんぶん・新聞
A
báo
11
Q
ノート
A
vở
12
Q
てちょう・手帳
A
sổ tay
13
Q
めいし・名刺
A
danh thiếp
14
Q
カード
A
thẻ
15
Q
えんぴつ・鉛筆
A
bút chì
16
Q
ポールペン
A
bút bi