Bài 23 Flashcards
1
Q
ききます[せんせいに~]
聞きます[先生に~]
A
hỏi [giáo viên]
2
Q
まわします
回します
A
vặn
3
Q
ひきます
引きます
A
kéo
4
Q
かえます
変えます
A
đổi
5
Q
さわります[ドアに~]
触ります
A
sờ, chạm vào [cửa]
6
Q
でます[おつりが~]
出ます[お釣りが~]
A
[tiền thừa] ra
7
Q
あるきます
歩きます
A
đi bộ
8
Q
わたります[はしを~]
渡ります[橋を~]
A
qua, đi qua [cầu]
9
Q
まがります[みぎへ・に~]
曲がります[右へ・に~]
A
rẽ, quẹo [phảiさ]
10
Q
さびしい
寂しい
A
buồn, cô đơn
11
Q
[お]ゆ
[お]湯
A
nước nóng
12
Q
おと
音
A
âm thanh
13
Q
サイズ
A
kích cỡ
14
Q
こしょう[~をします]
故障
A
(sự) hỏng, hỏng hóc
15
Q
みち
道
A
đường, đường sá