Bài 25 Flashcards
1
Q
かんがえます
考えます
A
nghĩ, suy nghĩ
2
Q
つきます[~に]
着きます
A
đến
3
Q
とります[としを~]
取ります[年を~]
A
có, thêm [tuổi]
4
Q
たります
足ります
A
đủ
5
Q
いなか
田舎
A
quê, nông thôn
6
Q
チャンス
A
cơ hội
7
Q
おく
億
A
một trăm triệu
8
Q
もし[~たら]
A
nếu
9
Q
いみ
意味
A
nghĩa, ý nghĩa
10
Q
もしもし
A
A lô
11
Q
てんきん[~をします]
転勤
A
việc chuyển địa điểm làm việc
12
Q
こと
A
việc chuyển (~の こと việc chuyển về~)
13
Q
[いろいろ]おせわになりました。
[いろいろ]お世話になりました。
A
Cám ơn anh/chị đã giúp đỡ tôi.
14
Q
ひま
暇
A
thời gian rảnh
15
Q
がんばります
頑張ります
A
cố, cố gắng