7 Flashcards
confound (v)
làm thất bại, tiêu tan
làm bối rối, lúng túng
indoctrinate (v)
= brainwash, propagandize
truyền bá, truyền thụ, truyền giáo
consummate (adj)
= competent, expert, flawless
tài giỏi, tuyệt bậc
unmitigated (adj)
= absolute, complete
hoàn toàn, tuyệt đối
austere (adj)
giản dị, mộc mạc đến mức khắc khổ
hà khắc
indelible (adj)
không thể tẩy được
picayune (n/adj)
(người/vật) tầm thường, không quan trọng
reticent (adj)
= discreet, reserved
kín đáo, trầm lặng, ít nói
acrid (adj)
cay xè, hăng
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ )
cloying (adj)
tasting/smelling too sweet
hippocanus (n)
cá ngựa
inflammation (n)
sự đốt cháy
sự kích động
sự sưng, viêm
think-tank (n)
= advisory board
nhóm chuyên gia cố vấn
ludicrous (adj)
= ridiculous, absurd
lố lăng, lố bịch, buồn cười
verdict (n)
lời tuyên án, bản án
missionary (n/adj)
người truyền giáo
có tính chất truyền giáo
catholic (adj)
= broad, extensive: toàn diện, bao quát
Công giáo
Christian (n/adj)
(tín đồ) Cơ đốc giáo
protestant (n)
người phản đối
người theo đạo Tin lành
itinerary (n)
= travel route
lộ trình
palatable (adj)
làm dễ chịu, khoan thai
ngon miệng
có thể chấp nhận đc
palatability (n)
mùi vị, khẩu vị
acoustic (adj)
(thuộc) âm thanh
indefatigable (adj)
= relenting
không ngừng nghỉ, không biết mỏi mệt
peripheral (adj)
= minor, nonessential
không quan trọng
renounce (v)`
từ bỏ
deflect (v)
to avoid something such as criticism, blame, or a question being directed at you
prelude (n/v)
sự kiện mở đầu
conspicuous (adj)
= obvious, noticeable
dễ thấy, đáng chú ý
inconspicuous (adj)
= discreet
kín đáo, không để lộ