12 Flashcards
deplorable (adj)
= awful
tồi tệ, tệ hại
atrocity (n)
sự tàn ác, tàn bạo
eviscerate (v)
moi mất, tước mất những phần tất yếu
conflagrate (v)
to catch fire
substantiate (v)
= verify, validate
chứng minh
eccentric (adj)
lập dị, kì cục
preposterous (adj)
= absurd, ludicrous
buồn cười, lố lăng, lố bịch
luscious (adj)
= delicious, tasty
ngọt ngào, ngon lành
forestall (v)
= forecast, anticipate, prevent
ngăn chặn, chặn trước
palpable (adj)
= clear, obvious
rõ ràng, chắc chắn
discern (v)
nhận thức, thấy rõ
idiosyncratic (adj)
= distinctive, unique
đặc tính, phong cách riêng
demarcate + from
phân ranh giới
reconstitute (v)
tổ chức lại, cải tổ
conflate + with
kết hợp, trộn lẫn, hoà hợp
equitable (adj)
= fair, impartial
công bằng, công tâm
opportune + for
thích hợp, đúng thời điểm
subordinate + to
phụ thuộc, kém quan trọng hơn
rigour (n)
sự chính xác
tính nghiêm ngặt, khắc nghiệt
defer (v)
trì hoãn, để chậm lại
impart (v)
= convey, inform
truyền đạt, truyền tin
supererogatory (adj)
thừa, không cần thiết
egalitarian
(n) người theo chủ nghĩa bình đẳng
(adj) bình đẳng, quân bình
coalesce (v)
= combine, join, merge
kêt hợp thành 1 nhóm
discordant (adj)
= conflicting, inharmonious
bất hoà, không hoà hợp