19 Flashcards
1
Q
abdicate (v)
A
từ bỏ quyền lợi, địa vị
2
Q
amorphous (adj)
A
= vague, nebulous
mơ hồ, vô định hình
3
Q
howbeit
A
tuy nhiên, tuy vậy
4
Q
bestow on
A
ban tặng, dành cho, ban cho
5
Q
wrought by
A
làm bởi ai đó
wrought = thì quá khư của work
6
Q
reiteration (n)
A
= repetition
sự lặp lại
7
Q
extrapolate (v)
A
= conclude, deduce
suy luận, đưa ra kết luận
8
Q
attrition (n)
A
= erosion
sự mài mòn, sự tiêu hao
9
Q
ascribe to
A
= blame on, put down to
gán cho, quy cho, đổ tại cho
10
Q
canonical (adj)
A
= established, official
chính tắc, hợp với tiêu chuẩn
11
Q
preside +at/over
A
chỉ huy, điều khiển, chủ trì
12
Q
lauded (adj)
A
= acclaimed, glorified
tán dương, khen ngợi
13
Q
oblivious + of
A
lãng quên, không nhớ tới
14
Q
analogous + to/with
A
tương tự
15
Q
feline (adj)
A
giả dối, nhan hiểm, thâm hiểm
(thuộc mèo)