2 Flashcards
recant (v)
rút lại
rebuttal (n)
phản bác
prosaic (adj)
tầm thường, không thú vị
pronouncement (n)
lời tuyên bố
prattle (v)
nói nhảm
nebulous (adj)
= ambiguous, vague
mơ hồ
lucid (adj)
rõ ràng
laconic (adj)
= compendious, concise
ngắn gọn, súc tích
innuendo (n)
lời nói bóng gió
ineffable (adj)
không thể diễn tả bằng lời
fortitude (n)
= bravery
sự dũng cảm
forlorn (adj)
cô dơn, bị bỏ rơi
felicitous (adj)
thích hợp, đúng thời điểm
elated (adj)
hân hoan
dispassionate (v)
vô cảm, không bị cảm xúc chi phối
disillusionment (n)
sự thất vọng
discomfited (adj)
bối rối
diffidence (n)
sự thiếu tự tin
despondent (adj)
chán nản
demonstrative (adj)
cởi mở, thể hiện cảm xúc
convivial (adj)
thân thiện, vui vẻ
caustic (adj)
châm biếm, mỉa mai
capricious (adj)
= erratic, unpredictable
thay đổi thất thường
cantankerous (adj)
cáu kỉnh
feasible (adj)
= practical, realistic
khả thi, có thể thực hiện được