6 Flashcards
antagonist (n)
= opponent, rival
người đối lập, người phản đối
satorial (adj)
(thuộc) may mặc
synopsis (n)
= abstract, summary
bản tóm tắt
recurring (adj)
= frequent, repeated, repetitive
luôn diễn ra, tuần hoàn
mildness (n)
tính dịu dàng, hoà nhã
evince (v)
= display, exhibit
tỏ ra, chứng tỏ
dare-devil
(n): sự liều lĩnh, liều mạng
(adj) = adventerous, fearless: liều lĩnh, liều mạng
accord (n)
hiệp định, hiệp ước
intifada (n)
cuộc khởi nghĩa, nổi loạn
friction (n)
sự bất đồng, xích mích
volatile (adj)
không kiên định, nhẹ dạ
skirmish (n)
cuộc chiến nhỏ
Jew (n)
người Do thái
ceasefire (n)
lệnh ngừng bắn
suitor (n)
người theo đuổi
protagonist (n)
vai chính
người ủng hộ
welter (n)
một mớ hỗn độn
contend + with/against
đấu tranh để chiến thắng
egregious (adj)
extremely bad
blue (n)
chán nản, thất vọng
appease (v)
khuyên giải, an ủi, nhượng bộ
illustrious (adj)
= distinguished
nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ
imperious (adj)
không thấm được
không tiếp thu, trơ trơ
pragmatic (adj)
thực tế, thực dụng
myopic (adj)
cận thị
thiển cận
preface (n)
lời giới thiệu, lời nói đầu
contrive (v)
sáng chế, thiết kế, xoay sở làm cái gì đó
bout (n)
cơn bệnh
chầu rượu
cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu
articulate (n/adj)
đọc, nói rõ ràng
unrelenting (adj)
= relentless
liên tục, không giảm