17 Flashcards
render (v)
trả lại, hoàn lại
biểu diễn, diễn tả
stratum (n)
(plural) stratums, strata
tầng, lớp
tầng lớp trong xã hội
hinge + on
xoay quanh, phụ thuộc vào
disdainful (adj)
= contemptuous
khinh khinh, khinh miệt
upstart (n)
= new money
nhà giàu mới nổi
provincial (n)
dân tỉnh lẻ
ascend (v)
= arise, climb, soar
thăng cấp, tăng tiến
scaffold (n)
giá đỡ, giàn giáo
sự tử hình
impeachable (adj)
có thể bị buộc tội, kết tội
brood (v)
= contemplate
suy nghĩ, nghiền ngẫm
supplant (v)
= displace, supersede
thay thế, chiếm chỗ, hất cẳng
envisage (v)
đương đầu với nguy hiểm
= foresee, predict: dự tính, vạch ra kế hoạch, biết trước
emanate + from
= stem from, originate
extort (v)
tống tiền
impugn (v)
= doubt, query
nghi ngờ, nghi vấn
hamper (v)
= hinder, obstruct
cản trở, ngăn cản
crucible (n)
= predicament, test
cuộc thử thách gắt gao
archipelago (n)
quần đảo
conman (n)
kẻ lừa đảo
horrid (adj)
khó chịu, bực mình
gây khiếp sợ, khinh khủng
buttress (n/v)
= reinforcement, support
ephemeral (adj)
= evanescent, momentary, transient
sớm nở tối tàn
prescient (adj)
= discerning
biết trước, tiên tri, dự tính trước
evanescent (adj)
= ephemeral, momentary
chóng phai mở
cumbersome (adj)
= burdensome, weighty
ngổn ngang, làm vướng víu