16 Flashcards
shoal (n)
đàn cá
bãi cát ngầm
shoals (n)
đám đông, số đông
những nguy hiểm ngấm ngầm
robust (adj)
tráng kiện, cường tráng
ngay thẳng, thiết thực
unadorned (adj)
= plain, simple
không trang điểm, trang trí
typify (v)
= exemplify, symbolize
làm mẫu cho, là thí dụ điển hình
trajectory (n)
quỹ đạo
corollary + of/to sth
= consequence
hệ quả
annotate (v)
chú giải, chú thích
semblance (n)
= resemblance
sự trông giống
revolt (v)
nổi dậy, khởi nghĩa
làm ghê tởm, chán ghét
erudite (adj)
= intellectual, knowledgeable
uyên bác, thông thái
avant-garde (adj)
= experimental, new
mới, tiên phong, tiên tiến
tonality (n)
âm điệu
opus (n)
= composition
tác phẩm
vexing (adj)
= irksome, annoying
làm cho bực mình, chọc tức
granted
= admittedly, it is true that (but)
disservice (n)
= damage, harm
sự làm hại
chơi khăm, chơi xỏ
petty (adj)
= mean
nhỏ nhen, nhỏ mọn
agglomeration (n)
= accumulation, collection
sự kết tụ, tích tụ
collocation (n)
= apposition, association
sự sắp xếp vào 1 chỗ, sắp đặt
convene (v)
= arrange, assemble
tụ họp, tập hợp
demeanour (n)
cách xử sự, thái độ
ingenuous (adj)
= innocent, naive
ngây thơ, chân thật
ingenious (adj)
= clever, resourceful
khéo léo, tài tình, mưu trí
perplexing (adJ)
= confounding, confusing
làm túng lúng, bối rối
self-effacing (adj)
= unassuming, humble
khiêm tốn
awry (adj)
= wrong, crooked, skewed
hỏng, thất bại, không như mong đợi
invariably (adv)
= always, regularly
luôn luôn, lúc nào cũng vậy
subset (n)
= subclass, subdivision
tập hợp con
pseudonym (n)
biệt hiệu, bút danh