13 Flashcards
unassailable (adj)
= indisputable, irrefutable
không thể nghi ngờ, bác bỏ
incendiary (adj)
= inflammable, provocative
gây bạo động, gây bất hoà
ulterior (adj)
về sau, tương lai
= mysterious, unknown: kín đáo, không quan sát được
prophylactic (adj)
phòng ngừa, phòng bệnh
peasant (n)
nông dân, tá điền
lineament (n)
= feature
đặc điểm, đặc trưng
dissect (v)
= anatomise, analyse
khảo sát tỉ mỉ, phân tích
repine + at/against
không bằng lòng, buồn bực, bực dọc
layperson (n)
người phàm tục
dismissive (adj)
tuỷ tiện, thô lỗ
hổ báo, bực dọc
reverence (n)
= admiration, worship: sự tôn trọng, sự tôn sùng
candour (n)
tính bộc trực, ngay thẳng
prudence (n)
= judiciousness
tính cẩn trọng, cẩn thận
consensus (n)
= agreement, unanimity
sự đồng lòng, đồng tâm
vigilance (n)
= attentiveness, caution
sự cảnh giác, thận trọng
eclipse (v)
= outshine, overshadow
che khuất, làm lu mờ
cynical (adj)
(người) hay chỉ trích, nhạo báng
implicit (adj)
= hidden
tiềm tàng, tiềm ẩn
tenderly (adv)
= kindheartedly, warmly
tốt, nhân hậu
satiate (v)
= sastify
provocative (adj)
= provoking, stimulating
embrace (v)
ôm chặt, ghì chặt
nắm lấy thời cơ
petition (n)
sự cầu xin, lời thỉnh cầu, cầu nguyện
grudgingly (adv)
= unwillingly, reluctantly
bất đắc dĩ, miễn cưỡng
sporadical (adj)
= intermittent, infrequent
thỉnh thoảng, không thường xuyên