14 Flashcards
self-serving (adj)
= narcissistic, egocentric: vị kỉ, coi mình là trung tâm
belie (v)
không phản ánh đúng, mang ấn tượng sai lầm
instigate (v)
= prompt, activate
xúi giục, xúi bẩy
partition (n)
sự chia cắt
adulation (n)
sự nịnh hót, bợ đỡ
detractor (n)
= critic, attacker
người phỉ báng, gièm pha
banal (adj)
= cliche, boring
sáo rỗng, tầm thường
momentous (adj)
= critical, crucial
quan trọng, tất yếu
ingenuous (adj)
= innocent, naive
ngây thơ
inconsequential (adj)
= minor, trivial
không quan trọng, tầm thường
genuine (adj)
= authentic, legitimate
xác thực, chính cống
impartiality (n)
= evenhandedness
tính công bằng
subvert (v)
= destabilize, overthrow
lật đổ, phá hoại, làm biến chất
extricate (v)
= detach, disconnect
gỡ, giải thoát
harbinger (n)
= indication, forerunner
người/vật báo hiệu
exhaustive (adj)
= comprehensive, thorough
thấu đáo, mọi khía cạnh
enfranchise (v)
= empower
ban cho quyền bỏ phiếu
trả tự do, giải phóng
depreciate (v)
= belittle, undermine
coi khinh, đánh giá thấp
remunerate (v)
= compensate, pay
trả công, đền đáp
enlighten (v)
= educate, inform
khai sáng, cung cấp thông tin
pithy (adj)
= brief, concise
ngắn gọn, xúc tích
conformist (adj/n)
= conventional, orthodox, obedient
whimsical (adj)
= unusual, strange, quirky
kì quái, kì dị
virulence (n)
tính độc hại (thuốc độc, bệnh)
tính độc ác (của lời nói)
gravity (n)
= importance, seriousness
tính nghiêm trọng, trầm trọng
prepossessing (adj)
= alluring, attractive
lôi cuốn, dễ gây cảm tình
decorous (adj)
= demure, well-behaved
lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang
quiescent (adj)
= dormant, latent
im lìm, yên lặng
strenuous (adj)
= active, vigorous
hăng hái, hăm hở, tích cực
involuntarily (adv)
vô tình, không cố ý