15 Flashcards
impenetrable (adj)
không thể xuyên qua
không thể tiếp thu, lĩnh hội
recalcitrant (adj)
= headstrong, obstinate
ngoan cố, cứng đầu
misanthropic (adj)
= pessimistic
phản xã hội, ghét loài người
tenuous (adj)
= shaky, unconvincing
mong manh, hời hợt
intelligible (adj)
= clear, lucid
dễ hiểu
polarize (v)
= differentiate, diverge
phân cực, đối lập
repartee (n)
sự ứng đối, đối đáp
forfeiture + of
sự tước, mất (quyền, tài vật)
dread (n/v)
sự kinh sợ, kinh hãi
kinh sợ, khiếp sợ
maneuver (v/n)
chuyển động, điều khiển khéo léo
coaxing (n)
sự dỗ dành ngon ngọt
censure (n/v)
= criticism, disparagement
phê bình, chỉ trích
ductile (adj)
= malleable, pliable
(người) dễ bảo, dễ bị ảnh hưởng
facile (adj)
dễ
resourcefulness (n)
tài xoay sở, tháo vát
scurry (n)
sự hối hả, nhốn nháo, phấn khích
distress
(n) nỗi đau đớn/cảnh khốn cùng
(v) làm đau buồn, lo âu
labyrinthe (n)
= maze
mớ hỗn độn, mớ tạo nham
mê cung
spatial (adj)
(thuộc) không gian
dissonance (n)
= disagreement, conflict
sự bất hoà, không đồng nhất
pastoral (adj)
có tính chất thôn quê
juror (n)
thành viên bồi thẩm đoàn
bedraggled (adj)
= messy, untidy
bù xù, xốc xếch
fidelity (n)
lòng trung thành, trung thực
sự đúng đắn, chính xác
conceit (n)
tính tự phụ, kiêu ngạo