401-450 Flashcards

1
Q

What do you want for dinner?

A

Cậu muốn ăn gì vào bữa tối?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Do you like football?

A

Cậu có thích bóng bầu dục không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Does your brother like football?

A

Em trai cậu có thích bóng bầu dục không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

What do you do in your free time?

A

Cậu làm gì mỗi khi rảnh rỗi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Where does your sister work?

A

Chị cậu làm ở đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Do you ever go to the movies?

A

Cậu đã bao giờ đi xem lm chưa?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

What does this word mean?

A

Từ này nghĩa là gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

How often does it snow here?

A

Ở đây bao lâu tuyết rơi một lần?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

What time do you usually go to bed?

A

Cậu thường đi ngủ mấy giờ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

How much does it cost to call Mexico?

A

Gọi điện đến Mexico tốn bao nhiêu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

What do you usually have for breakfast?

A

Cậu thường ăn gì vào bữa sáng?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Do you watch TV a lot? — No _ I don’t.

A

Cậu có xem vô tuyến nhiều không? - Không.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Do you live in a big city? — No _ I don’t.

A

Cậu có sống ở thành phố lớn không? - Không.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Do you ever ride a bicycle? — Not usually.

A

Cậu đã đi xe đạp bao giờ chưa? - Không thường xuyên.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Does it rain a lot where you live? — Not much.

A

Trời có mưa nhiều ở nơi cậu sống không? - Không nhiều.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Do you play the piano? — No _ I don’t.

A

Cậu có chơi dương cầm không? - Không.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Zhirong’s watching television.

A

Chí Vinh đang xem vô tuyến.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

He’s not playing the guitar.

A

Anh ấy đang không chơi guitar.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

But Zhirong has a guitar.

A

Nhưng Chí Vinh có một cây đàn guitar.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

He plays guitar a lot _ and he plays very well.

A

Anh ấy chơi guitar nhiều và anh ấy chơi rất giỏi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Zhirong plays the guitar.

A

Chí Vinh chơi guitar.

22
Q

But he’s not playing the guitar now.

A

Nhưng bây giờ anh ấy đang không chơi guitar.

23
Q

Is Zhirong playing the guitar? — No _ he isn’t.

A

Chí Vinh có đang chơi guita không? Không.

24
Q

Does he play the guitar? — Yes _ he does.

A

Chí Vinh có chơi guitar không? Có.

25
Q

Please be quiet. I’m working.

A

Xin giữ trật tự. Tôi đang làm việc.

26
Q

Yiting’s taking a shower at the moment.

A

Y Đình lúc này đang tắm.

27
Q

Take an umbrella with you. It’s raining.

A

Cậu mang ô theo đi. Trời đang mưa.

28
Q

You can turn o the TV. I’m not watching it.

A

Cậu có thể tắt vô tuyến. Tôi không xem nó.

29
Q

Why are you under the table? What are you doing?

A

Tai sao cậu ở dưới gầm bàn? Cậu đang làm gì thế?

30
Q

I work every day from nine (9:00) to ve-thirty (5:30).

A

Tôi ngày nào cũng làm việc từ chín giờ đến năm rưỡi.

31
Q

Howard takes a shower every morning.

A

Howard sáng nào cũng tắm.

32
Q

It rains a lot in the winter.

A

Trời mưa nhiều vào mùa đông.

33
Q

I don’t watch TV very often.

A

Tôi không xem vô tuyến thường xuyên lắm.

34
Q

What do you usually do on weekends?

A

Cậu thường làm gì vào cuối tuần?

35
Q

Do you like her?

A

Cậu có thích cô ấy không?

36
Q

Do you love her?

A

Cậu có yêu cô ấy không?

37
Q

Do you want to know the answer?

A

Cậu có muốn biết câu trả lời không?

38
Q

Do you understand me?

A

Cậu có hiểu tôi không?

39
Q

Do you remember that day?

A

Cậu có nhớ ngày hôm đó không?

40
Q

It depends on you.

A

Nó tuỳ thuộc ở cậu.

41
Q

What do you prefer?

A

Cậu thích gì?

42
Q

Do you hate me?

A

Cậu có ghét tôi không?

43
Q

What do you need?

A

Cậu cần gì?

44
Q

What do you mean?

A

Ý cậu là gì?

45
Q

Do you believe me?

A

Cậu có tin tôi không?

46
Q

I don’t believe you.

A

Tôi không tin cậu.

47
Q

Do you forget the answer?

A

Cậu có quyên câu trả lời không?

48
Q

Does he take photographs?

A

Anh ấy có chụp ảnh không?

49
Q

Is he taking a photograph?

A

Anh ấy có đang chụp ảnh không?

50
Q

What’s he doing now?

A

Anh ấy bây giờ đang làm gì?