401-450 Flashcards
What do you want for dinner?
Cậu muốn ăn gì vào bữa tối?
Do you like football?
Cậu có thích bóng bầu dục không?
Does your brother like football?
Em trai cậu có thích bóng bầu dục không?
What do you do in your free time?
Cậu làm gì mỗi khi rảnh rỗi?
Where does your sister work?
Chị cậu làm ở đâu?
Do you ever go to the movies?
Cậu đã bao giờ đi xem lm chưa?
What does this word mean?
Từ này nghĩa là gì?
How often does it snow here?
Ở đây bao lâu tuyết rơi một lần?
What time do you usually go to bed?
Cậu thường đi ngủ mấy giờ?
How much does it cost to call Mexico?
Gọi điện đến Mexico tốn bao nhiêu?
What do you usually have for breakfast?
Cậu thường ăn gì vào bữa sáng?
Do you watch TV a lot? — No _ I don’t.
Cậu có xem vô tuyến nhiều không? - Không.
Do you live in a big city? — No _ I don’t.
Cậu có sống ở thành phố lớn không? - Không.
Do you ever ride a bicycle? — Not usually.
Cậu đã đi xe đạp bao giờ chưa? - Không thường xuyên.
Does it rain a lot where you live? — Not much.
Trời có mưa nhiều ở nơi cậu sống không? - Không nhiều.
Do you play the piano? — No _ I don’t.
Cậu có chơi dương cầm không? - Không.
Zhirong’s watching television.
Chí Vinh đang xem vô tuyến.
He’s not playing the guitar.
Anh ấy đang không chơi guitar.
But Zhirong has a guitar.
Nhưng Chí Vinh có một cây đàn guitar.
He plays guitar a lot _ and he plays very well.
Anh ấy chơi guitar nhiều và anh ấy chơi rất giỏi.