051-100 Flashcards

1
Q

Are you a student?

A

Cô đang là học sinh phải không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Yes _ I am.

A

Vâng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Am I late?

A

Tôi có bị muộn không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

No _ you’re on time.

A

Không _ cậu đến đúng giờ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Is your mother at home?

A

Mẹ cậu có nhà không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

No _ she’s out.

A

Không _ mẹ tôi đi vắng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Are your parents at home?

A

Bố mẹ cậu có nhà không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

No _ they’re out.

A

Không _ họ đi vắng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Is it cold in your room?

A

Trong phòng cậu có lạnh không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Yes _ a little.

A

Có _ hơi hơi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Your shoes are nice. Are they new?

A

Giày cậu đẹp đấy. Giày mới à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Yes _ they are.

A

Ừ _ phải.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Where’s your mother? Is she at home?

A

Mẹ cậu đâu? Bà ấy có nhà không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Where are you from?

A

Cậu người ở đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

I’m from Canada.

A

Tôi người Canada.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

What color is your car?

A

Xe hơi của cậu màu gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

It’s red.

A

Màu đỏ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

How old is Hassan?

A

Hassan bao nhiêu tuổi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

He’s twenty-four (24).

A

Anh ấy hai mươi tư.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

How are your parents?

A

Bố mẹ cậu khoẻ không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

They’re doing ne.

A

Họ ổn cả.

22
Q

These postcards are nice. How much are they?

A

Mấy cái bưu thiếp này đẹp thế. Bao nhiêu tiền đấy?

23
Q

They’re a dollar. They’re a buck. They’re a pound. They’re a euro.

A

Giá một dollar.

24
Q

This hotel isn’t very good. Why is it so expensive?

A

Cái khách sạn này chả tốt lắm. Tại sao nó lại đắt thế?

25
Q

What’s your phone number?

A

Số điện thoại của cậu là gì?

26
Q

Who’s that man?

A

Người đàn ông kia là ai thế?

27
Q

He’s the boss.

A

Ông ấy là ông chủ.

28
Q

Where’s your friend?

A

Bạn cậu đâu rồi?

29
Q

She’s in the bathroom.

A

Cô ấy trong nhà tắm.

30
Q

How’s your father?

A

Bố cậu khoẻ không?

31
Q

He’s doing great.

A

Bố tôi rất khoẻ.

32
Q

Are you tired?

A

Cậu có mệt không?

33
Q

Yes _ I am.

A

Có.

34
Q

Are you hungry?

A

Cậu có đói không?

35
Q

No _ but I’m thirsty.

A

Không _ nhưng tôi khát.

36
Q

Is your friend Chinese?

A

Bạn cậu người Trung Quốc phải không?

37
Q

Yes _ he is.

A

Phải.

38
Q

Are these your keys?

A

Chùm chìa khoá của cậu đây đúng không?

39
Q

Yes _ they are.

A

Phải.

40
Q

That’s my seat.

A

Đấy là chỗ của tôi.

41
Q

No _ it isn’t.

A

Không phải.

42
Q

Where’s the camera?

A

Máy ảnh đâu?

43
Q

It’s in your bag.

A

Nó trong túi.

44
Q

Is your car blue?

A

Xe hơi cậu màu xanh lam đúng không?

45
Q

No _ it’s black.

A

Không _ nó màu đen.

46
Q

Is Lisa from Toronto?

A

Lisa là người Toronto à?

47
Q

No _ she’s American.

A

Không _ cô ấy là người Mĩ.

48
Q

Am I late?

A

Tôi có bị muộn không?

49
Q

Yes _ you are.

A

Có.

50
Q

Where’s Layla from?

A

Layla người ở đâu thế?