301-350 Flashcards

1
Q

Water boils at one hundred degrees (100o) Celsius.

A

Nước sôi ở một trăm độ C.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

We’re good friends. I like her and she likes me.

A

Chúng tôi là bạn tốt. Tôi quý cô ấy và cô ấy quý tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

She always arrives early.

A

Cô ấy luôn đến sớm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

I never go to the movies alone.

A

Tôi không bao giờ đi xem lm một mình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

She always works hard.

A

Cô ấy luôn chịu khó làm việc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Children usually like chocolate.

A

Bọn trẻ thường thích chocolat.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

She always enjoys parties.

A

Cô ấy thích tiệc tùng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

I often forget people’s names.

A

Tôi thường không nhớ được tên mọi người.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

He never watches TV.

A

Anh ấy không xem vô tuyến bao giờ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

We usually have dinner at six thirty (6:30).

A

Chúng tôi thường ăn tối lúc sáu giờ ba mươi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

She always wears nice clothes.

A

Cô ấy luôn ăn mặc đẹp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

I usually watch TV in the evening.

A

Tôi thường xem vô tuyến vào buổi tối.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

I never read in bed.

A

Tôi không bao giờ đọc trên giường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

I often get up before seven (7:00).

A

Tôi thường dậy trước bảy giờ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

I always go to work by bus.

A

Tôi luôn đi làm bằng xe bus.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

I usually go to school by bus.

A

Tôi thường đi học bằng xe bus.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

I always drink co ee in the morning.

A

Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

She doesn’t drink co ee.

A

Cô ấy không uống cà phê.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

He doesn’t like his job.

A

Anh ấy không thích công việc của mình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

I drink co ee _ but I don’t drink tea.

A

Tôi uống cà phê _ nhưng tôi không uống trà.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

She drinks tea _ but she doesn’t drink co ee.

A

Cô ấy uống trà _ nhưng cô ấy không uống cà phê.

22
Q

You don’t work very hard.

A

Cậu không làm việc quá nhiều.

23
Q

We don’t watch TV very often.

A

Chúng tôi không xem vô tuyến thường xuyên.

24
Q

The weather is usually nice.

A

Thời tiết thường đẹp.

25
Q

It doesn’t rain very often.

A

Trời không mưa thường xuyên lắm.

26
Q

They don’t know many people.

A

Họ không biết nhiều người.

27
Q

They don’t have many friends.

A

Họ không có nhiều bạn.

28
Q

I don’t like football.

A

Tôi không thích bóng bầu dục.

29
Q

He doesn’t like football.

A

Anh ấy không thích bóng bầu dục.

30
Q

I don’t like him _ and he doesn’t like me.

A

Tôi không thích anh ta _ và anh ta cũng không thích tôi.

31
Q

My car doesn’t use much gas.

A

Xe hơi của tôi không tốn nhiều xăng.

32
Q

Sometimes he’s late _ but not often.

A

Thỉnh thoảng anh ấy có đi muộn _ nhưng không thường xuyên.

33
Q

I don’t like to wash the car.

A

Tôi không thích rửa xe.

34
Q

I don’t do it very often.

A

Tôi không làm thế thường xuyên lắm.

35
Q

She speaks Spanish _ but she doesn’t speak Italian.

A

Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha _ nhưng cô ấy không nói tiếng Ý.

36
Q

He doesn’t do his job very well.

A

Anh ấy làm việc không tốt lắm.

37
Q

She doesn’t usually have breakfast.

A

Cô ấy thường không ăn sáng.

38
Q

I don’t play the piano very well.

A

Tôi chơi dương cầm không giỏi lắm.

39
Q

She doesn’t play the piano very well.

A

Cô ấy chơi dương cầm không giỏi lắm.

40
Q

They don’t know my phone number.

A

Họ không biết số điện thoại của tôi.

41
Q

We don’t work very hard.

A

Chúng tôi không làm việc quá nhiều.

42
Q

David doesn’t have a car.

A

David không có xe hơi.

43
Q

You don’t do the same thing every day.

A

Không phải ngày nào cậu cũng làm cùng một việc.

44
Q

They like classical music.

A

Họ thích nhạc cổ điển.

45
Q

She doesn’t like jazz music.

A

Cô ấy không thích nhạc jazz.

46
Q

I like rock and roll music.

A

Tôi thích nhạc rock and roll.

47
Q

They don’t like boxing.

A

Họ không thích quyền Anh.

48
Q

She doesn’t like baseball.

A

Cô ấy không thích bóng chày.

49
Q

I like tennis.

A

Tôi thích quần vợt.

50
Q

They like horror movies.

A

Họ thích lm kinh dị.