101-150 Flashcards

1
Q

She’s from London.

A

Cô ấy người Luân Đôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

What color is your bag?

A

Túi của cậu màu gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

It’s black.

A

Nó màu đen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Are you hungry?

A

Cậu có đói không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

No _ I’m not.

A

Không.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

How’s John?

A

John có khoẻ không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

He’s ne.

A

Anh ấy khoẻ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Who’s that woman?

A

Người phụ nữ kia là ai thế?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

She’s my sister.

A

Chị ấy là chị gái tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Is your mother at home?

A

Mẹ cậu có nhà không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

How are your parents?

A

Bố mẹ cậu khoẻ không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Is your job interesting?

A

Công việc của cậu có thích không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Are the stores open today?

A

Hôm nay hàng quán có mở cửa không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Where are you from?

A

Cậu người ở đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Are you interested in sports?

A

Cậu có thích thể thao không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Is the post o ce near here?

A

Bưu điện có gần đây không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Are your children at school?

A

Mấy đứa nhà cậu đi học cả à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Why are you late?

A

Tại sao cậu đến muộn?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

How are your children?

A

Mấy đứa nhà cậu khoẻ không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

They’re ne.

A

Bọn nó khoẻ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Where’s the bus stop?

A

Bến xe bus ở đâu thế?

22
Q

At the stoplight.

A

Ở chỗ đèn xanh đèn đỏ.

23
Q

How old are your children?

A

Mấy đứa nhà cậu bao nhiêu tuổi?

24
Q

Five (5) _ seven (7) _ and ten (10).

A

Năm _ bảy _ mười.

25
Q

How much are these oranges?

A

Chỗ cam này giá bao nhiêu?

26
Q

A dollar fty a pound ($1.50/lb). They’re 2.3 Euros a kilo.

A

Một dollar rưỡi một pound.

27
Q

What’s your favorite sport?

A

Môn thể thao ưa thích của cậu là gì?

28
Q

My favorite sport is skiing.

A

Môn thể thao ưa thích của tôi là trượt tuyết?

29
Q

Who’s the man in this photo?

A

Người đàn ông trong ảnh này là ai thế?

30
Q

That’s my father.

A

Đó là bố tôi.

31
Q

What color are your new shoes?

A

Đôi giày mới của cậu màu gì?

32
Q

They’re black.

A

Nó màu đen.

33
Q

What’s your name?

A

Cậu tên là gì?

34
Q

I’m Brian.

A

Tôi là Brian.

35
Q

Are you Australian?

A

Cậu là người Úc đúng không?

36
Q

No _ I’m Canadian.

A

Không _ tôi là người Canada.

37
Q

How old are you?

A

Cậu bao nhiêu tuổi?

38
Q

I’m thirty-three.

A

Tôi ba mươi ba.

39
Q

Are you a teacher?

A

Cậu làm giáo viên đúng không?

40
Q

No _ I’m a doctor.

A

Không _ tôi làm bác sĩ.

41
Q

Are you married?

A

Cậu kết hôn chưa?

42
Q

Yes _ I am.

A

Rồi.

43
Q

Is your wife a doctor?

A

Vợ cậu làm bác sĩ phải không?

44
Q

No _ she’s a teacher.

A

Không _ cô ấy làm giáo viên.

45
Q

Where is she from?

A

Cô ấy người ở đâu?

46
Q

She’s from Mexico.

A

Cô ấy người Mexico.

47
Q

What’s her name?

A

Cô ấy tên là gì?

48
Q

Her name is Barbara.

A

Tên cô ấy là

49
Q

How old is she?

A

Cô ấy bao nhiêu tuổi?

50
Q

She’s twenty-six (26).

A

Cô ấy hai mươi sáu.