000-050 Flashcards

1
Q

The weather’s nice today.

A

Hôm nay trời đẹp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

I’m not rich.

A

Tôi không giàu có.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

This bag’s heavy.

A

Cái túi này nặng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

These bags are heavy.

A

Mấy cái túi này nặng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Look; there’s my friend.

A

Nhìn kìa; bạn tôi ở đàng kia.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

My brother and I are good tennis players.

A

Anh tôi và tôi đều là những tay vợt giỏi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

His mother’s at home. He’s at school.

A

Mẹ anh ấy đang ở nhà. Anh ấy đang ở trường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Her children are at school.

A

Mấy đứa nhà cô ấy đang ở trường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

I’m a taxi driver.

A

Tôi làm lái xe taxi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

My sister’s a nurse.

A

Em gái tôi làm y tá.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

He’s sick. He’s in bed.

A

Anh ấy ốm. Anh ấy đang nằm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

I’m not hungry; but I’m thirsty.

A

Tôi không đói mà tôi khát.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

He’s a very old man. He’s ninety-eight (98) years old.

A

Ông ấy già lắm rồi. Ông ấy chín mươi tám tuổi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

These chairs aren’t beautiful; but they’re comfortable.

A

Mấy cái ghế này không đẹp; nhưng nó tiện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

The weather’s warm and sunny today.

A

Trời hôm nay nắng ấm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

You’re late. — No; I’m not! I’m early.

A

Cậu đến muộn. - Không! Tôi đến sớm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

She isn’t home. She’s at work.

A

Cô ấy không có nhà. Cô ấy đang đi làm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Here’s your coat.

A

Đây là áo khoác của cậu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

What’s your name?

A

Tên cậu là gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

My name’s Alan.

A

Tên tôi là Alan.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Where are you from?

A

Cậu người ở đâu?

22
Q

I’m from New York.

A

Tôi người New York.

23
Q

How old are you?

A

Cậu bao nhiêu tuổi?

24
Q

I’m twenty (20) years old.

A

Tôi hai mươi tuổi.

25
Q

What’s your job?

A

Cậu làm nghề gì?

26
Q

I’m a teacher.

A

Tôi làm giáo viên.

27
Q

What’s your favorite color?

A

Màu sắc ưa thích của cậu là gì?

28
Q

My favorite color is blue.

A

Màu sắc ưa thích của tôi là màu xanh lam?

29
Q

What are you interested in?

A

Sở thích của cậu là gì?

30
Q

I’m interested in music.

A

Tôi thích âm nhạc.

31
Q

It’s hot today.

A

Hôm nay trời nóng.

32
Q

It isn’t hot today.

A

Hôm nay trời không nóng.

33
Q

It’s windy today.

A

Hôm nay trời gió.

34
Q

It isn’t windy today.

A

Hôm nay trời không gió.

35
Q

My hands are cold.

A

Tay tôi đang lạnh.

36
Q

Brazil is a very big country.

A

Brazil là một đất nước rất lớn.

37
Q

Diamonds are not cheap.

A

Kim cương không rẻ.

38
Q

Toronto isn’t in the United States.

A

Toronto không phải ở nước Mĩ.

39
Q

I’m tired.

A

Tôi mệt.

40
Q

I’m not tired.

A

Tôi không mệt.

41
Q

I’m hungry.

A

Tôi đói.

42
Q

I’m not hungry.

A

Tôi không đói.

43
Q

He’s a good swimmer.

A

Anh ấy là một tay bơi giỏi.

44
Q

I’m not interested in politics.

A

Tôi không thích chính trị.

45
Q

What’s your name?

A

Tên cô là gì?

46
Q

My name’s Amanda.

A

Tên tôi là Amanda.

47
Q

Are you married?

A

Cô kết hôn chưa?

48
Q

No; I’m single.

A

Chưa; tôi còn độc thân.

49
Q

How old are you?

A

Cô bao nhiêu tuổi?

50
Q

I’m twenty- ve (25).

A

Tôi hai mươi lăm.