201-250 Flashcards
Yes _ I’m ne.
Ừ _ tôi không sao.
Is it raining?
Trời có mưa không?
Yes _ take an umbrella.
Có _ mang theo ô đi.
Why are you wearing a coat?
Sao cậu mặc áo khoác làm gì?
It’s not cold.
Trời đâu có lạnh.
What’s he doing?
Anh ấy đang làm gì thế?
He’s reading the newspaper.
Anh ấy đang đọc báo.
What are the children doing?
Bọn trẻ đang làm gì?
They’re watching TV.
Chúng nó đang xem TV.
Where’s she going?
Cô ấy đi đâu vậy?
Who are you waiting for?
Cậu đang đợi ai thế?
Are you waiting for John?
Cậu đang đợi John à?
Are you leaving now?
Cậu đi bây giờ ư?
Yes _ I am.
Ừ _ tôi đi đây.
Is Chris working today?
Chris có làm hôm nay không?
No _ he isn’t.
Không.
Is the sun shining?
Trời có nắng không?
Yes _ it is.
Có.
Are your friends staying at a hotel?
Bạn cậu đang ở khách sạn à?
No _ they’re staying with me.
Không _ họ đang ở với tôi.
Are you watching TV?
Cậu đang xem vô tuyến à?
No _ you can turn it o .
Không _ cậu cứ tắt nó đi.
Are you leaving now?
Cậu đi bây giờ ư?
Yes _ see you tomorrow.
Ừ _ hẹn mai gặp lại cậu.
Is it raining?
Trời có mưa không?
No _ not right now.
Không _ bây giờ thì không.
Are you enjoying the movie?
Cậu đang thưởng thức bộ lm đấy à?
Yes _ it’s very funny.
Ừ _ xem vui lắm.
Does the clock work?
Đồng hồ có chạy không?
No _ it’s broken.
Không _ nó hỏng rồi.
Are you waiting for a bus?
Cậu đang đợi xe bus à?
No _ I’m waiting for a taxi.
Không _ tôi đang đợi taxi.
What are you reading?
Cậu đang đọc cái gì thế?
Where is she going?
Cô ấy đang đi đâu đấy?
What are you eating?
Cậu đang ăn gì vậy?
Why are you crying?
Tại sao cậu khóc?
What are they looking at?
Họ đang nhìn gì thế?
Why is he laughing?
Tại sao anh ấy cười?
Are you listening to me?
Cậu có đang nghe tôi không đấy?
Where are your friends going?
Bạn cậu đang đi đâu vậy?
Are your parents watching TV?
Bố mẹ cậu đang xem vô tuyến à?
What’s Claire cooking?
Claire đang nấu cái gì thế?
Why are you looking at me?
Tại sao cậu lại nhìn tôi?
Is the bus coming?
Xe bus đang đến à?
Are you watching TV?
Cậu đang xem vô tuyến à?
No _ I’m not.
Không.
Are you wearing a watch?
Cậu đang đeo đồng hồ à?
No _ I’m not.
Không.
Is he eating something?
Anh ấy đang ăn gì đó phải không?
No _ he isn’t.
Không.