201-250 Flashcards

1
Q

Yes _ I’m ne.

A

Ừ _ tôi không sao.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Is it raining?

A

Trời có mưa không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Yes _ take an umbrella.

A

Có _ mang theo ô đi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Why are you wearing a coat?

A

Sao cậu mặc áo khoác làm gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

It’s not cold.

A

Trời đâu có lạnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

What’s he doing?

A

Anh ấy đang làm gì thế?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

He’s reading the newspaper.

A

Anh ấy đang đọc báo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

What are the children doing?

A

Bọn trẻ đang làm gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

They’re watching TV.

A

Chúng nó đang xem TV.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Where’s she going?

A

Cô ấy đi đâu vậy?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Who are you waiting for?

A

Cậu đang đợi ai thế?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Are you waiting for John?

A

Cậu đang đợi John à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Are you leaving now?

A

Cậu đi bây giờ ư?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Yes _ I am.

A

Ừ _ tôi đi đây.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Is Chris working today?

A

Chris có làm hôm nay không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

No _ he isn’t.

A

Không.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Is the sun shining?

A

Trời có nắng không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Yes _ it is.

A

Có.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Are your friends staying at a hotel?

A

Bạn cậu đang ở khách sạn à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

No _ they’re staying with me.

A

Không _ họ đang ở với tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Are you watching TV?

A

Cậu đang xem vô tuyến à?

22
Q

No _ you can turn it o .

A

Không _ cậu cứ tắt nó đi.

23
Q

Are you leaving now?

A

Cậu đi bây giờ ư?

24
Q

Yes _ see you tomorrow.

A

Ừ _ hẹn mai gặp lại cậu.

25
Q

Is it raining?

A

Trời có mưa không?

26
Q

No _ not right now.

A

Không _ bây giờ thì không.

27
Q

Are you enjoying the movie?

A

Cậu đang thưởng thức bộ lm đấy à?

28
Q

Yes _ it’s very funny.

A

Ừ _ xem vui lắm.

29
Q

Does the clock work?

A

Đồng hồ có chạy không?

30
Q

No _ it’s broken.

A

Không _ nó hỏng rồi.

31
Q

Are you waiting for a bus?

A

Cậu đang đợi xe bus à?

32
Q

No _ I’m waiting for a taxi.

A

Không _ tôi đang đợi taxi.

33
Q

What are you reading?

A

Cậu đang đọc cái gì thế?

34
Q

Where is she going?

A

Cô ấy đang đi đâu đấy?

35
Q

What are you eating?

A

Cậu đang ăn gì vậy?

36
Q

Why are you crying?

A

Tại sao cậu khóc?

37
Q

What are they looking at?

A

Họ đang nhìn gì thế?

38
Q

Why is he laughing?

A

Tại sao anh ấy cười?

39
Q

Are you listening to me?

A

Cậu có đang nghe tôi không đấy?

40
Q

Where are your friends going?

A

Bạn cậu đang đi đâu vậy?

41
Q

Are your parents watching TV?

A

Bố mẹ cậu đang xem vô tuyến à?

42
Q

What’s Claire cooking?

A

Claire đang nấu cái gì thế?

43
Q

Why are you looking at me?

A

Tại sao cậu lại nhìn tôi?

44
Q

Is the bus coming?

A

Xe bus đang đến à?

45
Q

Are you watching TV?

A

Cậu đang xem vô tuyến à?

46
Q

No _ I’m not.

A

Không.

47
Q

Are you wearing a watch?

A

Cậu đang đeo đồng hồ à?

48
Q

No _ I’m not.

A

Không.

49
Q

Is he eating something?

A

Anh ấy đang ăn gì đó phải không?

50
Q

No _ he isn’t.

A

Không.