151-200 Flashcards

1
Q

Are you married? — No _ I’m not.

A

Cậu kết hôn chưa? - Tôi chưa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Are you thirsty? — Yes _ I am.

A

Cậu có khát không? - Có.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Is it cold today? — No _ it isn’t.

A

Hôm nay trời có lạnh không? - Không lạnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Are your hands cold? — No _ they aren’t.

A

Tay cậu có lạnh không? - Không.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Is it dark now? — Yes _ it is.

A

Bây giờ trời có tối không? - Không.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Are you a teacher? — Yes _ I am.

A

Cậu làm giáo viên à? - Đúng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

I’m working. I’m not watching TV.

A

Tôi đang làm việc. Tôi không xem vô tuyến.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Barbara is reading a newspaper.

A

Barbara đang đọc báo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

She isn’t eating.

A

Cô ấy đang không ăn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

The phone is ringing.

A

Điện thoại đang kêu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

We’re having dinner.

A

Chúng tôi đang ăn tối.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

You’re not listening to me.

A

Cậu đang không nghe tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

The children are doing their homework.

A

Bọn trẻ con đang làm bài về nhà.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Please be quiet. I’m working.

A

Làm ơn trật tự. Tôi đang làm việc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

The weather’s nice. It’s not raining.

A

Trời đang đẹp. Không có mưa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Where are the children? — They’re playing in the park.

A

Bọn trẻ con đâu? - Bọn nó đang chơi ngoài công viên.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

We’re having dinner now. Can I call you later?

A

Chúng tôi đang ăn cơm. Tôi gọi cho cậu sau được không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

I’m not watching TV.

A

Tôi đang không xem vô tuyến.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

She’s eating an apple.

A

Cô ấy đang ăn táo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

He’s waiting for a bus.

A

Anh ấy đang đợi xe bus.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

They’re playing football.

A

Họ đang đá bóng.

22
Q

He’s lying on the oor.

A

Anh ấy đang nằm dưới sàn.

23
Q

We’re eating breakfast.

A

Chúng tôi đang ăn sáng.

24
Q

She’s sitting on the table.

A

Cô ấy đang ngồi trên bàn.

25
Q

He’s in the kitchen. He’s cooking.

A

Anh ấy ở trong bếp. Anh ấy đang nấu ăn.

26
Q

You stepped on my foot. — I’m sorry.

A

Cậu giẫm lên chân tôi. - Tôi xin lỗi.

27
Q

Somebody is swimming in the river.

A

Có người đang bơi dưới sông.

28
Q

We’re here on vacation. We’re staying at a hotel on the beach.

A

Chúng tôi đi nghỉ ở đây. Chúng tôi đang ở trong khách sạn bên bãi biển.

29
Q

Where’s Tara? — She’s taking a shower.

A

Tara đâu? - Cô ấy đang tắm.

30
Q

They’re building a new hotel downtown.

A

Họ đang xây một khách sạn ở khu trung tâm.

31
Q

I’m leaving now _ goodbye.

A

Tôi đi đây _ tạm biệt.

32
Q

She isn’t having dinner.

A

Cô ấy đang không ăn tối.

33
Q

She’s watching TV.

A

Cô ấy đang xem vô tuyến.

34
Q

She’s sitting on the oor.

A

Cô ấy đang ngồi dưới sàn.

35
Q

She’s reading a book.

A

Cô ấy đang đọc sách.

36
Q

He’s not playing the piano.

A

Anh ấy đang không chơi dương cầm.

37
Q

He’s laughing.

A

Anh ấy đang cười.

38
Q

He’s wearing a hat.

A

Anh ấy đang đội mũ.

39
Q

He’s not writing a letter.

A

Anh ấy đang không viết thư.

40
Q

I’m not washing my hair.

A

Tôi đang không gội đầu.

41
Q

It isn’t snowing.

A

Trời đang không có tuyết.

42
Q

I’m sitting on a chair.

A

Tôi đang ngồi trên ghế.

43
Q

I’m not eating.

A

Tôi đang không ăn.

44
Q

It’s raining.

A

Trời đang mưa.

45
Q

I’m not studying english.

A

Tôi đang không học tiếng Anh.

46
Q

I’m listening to music.

A

Tôi đang nghe nhạc.

47
Q

The sun isn’t shining.

A

Mặt trời đang không chiếu sáng.

48
Q

I’m wearing my shoes.

A

Tôi đang đi giày.

49
Q

I’m not reading the newspaper.

A

Tôi đang không đọc báo.

50
Q

Are you feeling okay?

A

Cậu cảm thấy không sao chứ?