151-200 Flashcards
Are you married? — No _ I’m not.
Cậu kết hôn chưa? - Tôi chưa.
Are you thirsty? — Yes _ I am.
Cậu có khát không? - Có.
Is it cold today? — No _ it isn’t.
Hôm nay trời có lạnh không? - Không lạnh.
Are your hands cold? — No _ they aren’t.
Tay cậu có lạnh không? - Không.
Is it dark now? — Yes _ it is.
Bây giờ trời có tối không? - Không.
Are you a teacher? — Yes _ I am.
Cậu làm giáo viên à? - Đúng.
I’m working. I’m not watching TV.
Tôi đang làm việc. Tôi không xem vô tuyến.
Barbara is reading a newspaper.
Barbara đang đọc báo.
She isn’t eating.
Cô ấy đang không ăn.
The phone is ringing.
Điện thoại đang kêu.
We’re having dinner.
Chúng tôi đang ăn tối.
You’re not listening to me.
Cậu đang không nghe tôi.
The children are doing their homework.
Bọn trẻ con đang làm bài về nhà.
Please be quiet. I’m working.
Làm ơn trật tự. Tôi đang làm việc.
The weather’s nice. It’s not raining.
Trời đang đẹp. Không có mưa.
Where are the children? — They’re playing in the park.
Bọn trẻ con đâu? - Bọn nó đang chơi ngoài công viên.
We’re having dinner now. Can I call you later?
Chúng tôi đang ăn cơm. Tôi gọi cho cậu sau được không?
I’m not watching TV.
Tôi đang không xem vô tuyến.
She’s eating an apple.
Cô ấy đang ăn táo.
He’s waiting for a bus.
Anh ấy đang đợi xe bus.