2-10-외모 Flashcards
1
Q
ngoại hình
A
외모
2
Q
tóc ngắn
A
짧은머리
2
Q
tóc dài
A
긴머리
3
Q
tóc tém
A
단발머리
4
Q
tóc uốn
A
파마머리
5
Q
tóc thẳng
A
생머리
6
Q
tóc xoăn
A
곱슬머리
7
Q
dáng vẻ
A
모습
8
Q
đẹp trai
A
잘생겼다
9
Q
đẹp
A
예쁘다
9
Q
ngầu
A
멋있다
10
Q
dễ thương
A
귀엽다
11
Q
đáng yêu
A
사랑스럽다
11
Q
giống
A
닮다
12
Q
dáng người
A
체격
13
Q
gầy
A
날씬하다
14
Q
bình thường
A
보통하다