2-02-약속 Flashcards
라미
1
Q
hứa hẹn
A
약속하다
2
Q
giữ lời hứa
A
약속을 지키다
3
Q
thất hứa
A
약속을 안/못 지키다
4
Q
cancel cuộc hẹn
A
약속을 취소하다
5
Q
thay đổi cuộc hẹn
A
약속을 바꾸다
6
Q
chờ đợi
A
기다리다
7
Q
gặp
A
만나다
8
Q
chia tay
A
해어지다
9
Q
liên lạc
A
연락하다
10
Q
quảng trường gặp
A
만남의 광장
11
Q
khu mua sắm
A
쇼핑물
12
Q
bàn hướng dẫn
A
안내 데스크
13
Q
cảm lạnh
A
감기
14
Q
bông nhiên
A
갑자기
15
Q
sửa chữa
A
고치다
16
Q
quảng trường
A
광장
16
Q
con đường
A
길
17
Q
luận văn
A
논물
18
Q
đi đón ai
A
마중을 나가/오다
19
Q
trễ
A
늦다
20
Q
thuốc lá
A
담배
21
Q
chạm tay
A
손을 대다
22
Q
giày leo núi
A
등산화
23
Q
có vấn đề
A
문제가있다
24
bị thay đổi
바뀌다
25
thay đổi
변경
26
sót
빠지다
27
ra ngoài
외출하다
27
điểm chú ý
유의사항
28
quên
잊다
29
tuyệt đối
절대
29
thời gian điểm danh
정호시간
29
lát nữa
이따가
30
tốt, ngoan
착
31
kì vọng
기대
32
yên lặng
조용히
33
giờ chính xác
정각
34
smoke
담배를 피우다
35
đỗ xe
주차
36
là ủi
다림칠
37
phá vỡ
어기다
38
ở đó
계시다
39
đi picnic
야유회
40
chứng thực
확인하다
41
hội phí
회비
42
sảnh
로비
43
là như nhau
그대로
44
hoa liên kiều
개나리
45
quãng thời gian/ trong lúc
동안