2-02-약속 Flashcards

라미

1
Q

hứa hẹn

A

약속하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

giữ lời hứa

A

약속을 지키다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thất hứa

A

약속을 안/못 지키다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cancel cuộc hẹn

A

약속을 취소하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thay đổi cuộc hẹn

A

약속을 바꾸다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chờ đợi

A

기다리다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

gặp

A

만나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chia tay

A

해어지다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

liên lạc

A

연락하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

quảng trường gặp

A

만남의 광장

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

khu mua sắm

A

쇼핑물

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bàn hướng dẫn

A

안내 데스크

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cảm lạnh

A

감기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bông nhiên

A

갑자기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sửa chữa

A

고치다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

quảng trường

A

광장

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

con đường

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

luận văn

A

논물

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

đi đón ai

A

마중을 나가/오다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

trễ

20
Q

thuốc lá

21
Q

chạm tay

A

손을 대다

22
Q

giày leo núi

23
Q

có vấn đề

A

문제가있다

24
bị thay đổi
바뀌다
25
thay đổi
변경
26
sót
빠지다
27
ra ngoài
외출하다
27
điểm chú ý
유의사항
28
quên
잊다
29
tuyệt đối
절대
29
thời gian điểm danh
정호시간
29
lát nữa
이따가
30
tốt, ngoan
31
kì vọng
기대
32
yên lặng
조용히
33
giờ chính xác
정각
34
smoke
담배를 피우다
35
đỗ xe
주차
36
là ủi
다림칠
37
phá vỡ
어기다
38
ở đó
계시다
39
đi picnic
야유회
40
chứng thực
확인하다
41
hội phí
회비
42
sảnh
로비
43
là như nhau
그대로
44
hoa liên kiều
개나리
45
quãng thời gian/ trong lúc
동안