2-02-약속 Flashcards
라미
1
Q
hứa hẹn
A
약속하다
2
Q
giữ lời hứa
A
약속을 지키다
3
Q
thất hứa
A
약속을 안/못 지키다
4
Q
cancel cuộc hẹn
A
약속을 취소하다
5
Q
thay đổi cuộc hẹn
A
약속을 바꾸다
6
Q
chờ đợi
A
기다리다
7
Q
gặp
A
만나다
8
Q
chia tay
A
해어지다
9
Q
liên lạc
A
연락하다
10
Q
quảng trường gặp
A
만남의 광장
11
Q
khu mua sắm
A
쇼핑물
12
Q
bàn hướng dẫn
A
안내 데스크
13
Q
cảm lạnh
A
감기
14
Q
bông nhiên
A
갑자기
15
Q
sửa chữa
A
고치다
16
Q
quảng trường
A
광장
16
Q
con đường
A
길
17
Q
luận văn
A
논물
18
Q
đi đón ai
A
마중을 나가/오다