2-07-전화 Flashcards

라미

1
Q

điện thoại quốc tế

A

국제전화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

điện thoại liên tỉnh

A

시외전화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mã khu vực

A

지역번호

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

điện thoại nội hạt, trong tỉnh

A

시내전화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mã quốc gia

A

국가번호

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nói chuyện điện thoại

A

통화하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

máy bận

A

통화 중이다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vắng mặt

A

자리에 없다/ 안계시다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

để lại lời nhắn

A

메시지를 남기다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phím *

A

별표

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

phím #

A

우물 정자

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

kết nối

A

연결하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bấm số

A

번호를 누르다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

có tin nhắn

A

문자 메시지를 오다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

gửi tin nhắn

A

문자 메시지를 보내다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tắt điện thoại

A

전화기를 끄다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

để chế độ rung

A

진동으로 하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hết pin

A

베터리가 나가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ngay, sắp

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tắt

A

끄다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

chậm

A

느리다

22
Q

người phụ trách

A

담당자

23
Q

hỏi

A

물어 보다

24
Q

A

25
Q

sản phẩm

A

상품

26
Q

xe đi vòng quanh thành phố

A

시티 투어 버스

27
Q

hướng dẫn

A

안내하다

28
Q

địa chỉ liên lạc

A

연락처

28
Q

về, đối với

A

에대해서

29
Q

được đặt trước

A

예약되다

30
Q

đặt trước

A

예약하다

31
Q

ở ngoài

A

외출 중이다

32
Q

chuyến đi, trip

A

투어

33
Q

fax

A

팩스

34
Q

xác nhận

A

확인하다

35
Q

cắt, cúp điện thoại

A

끓다

36
Q

emty, trống, ko có mặt

A

비우다

37
Q

sáng sủa

A

밝다

38
Q

đất

A

39
Q

mềm mại

A

부드럽다

40
Q

chỗ ở

A

숙소

40
Q

hỏi

A

문의하다

40
Q

nhóm ngón tay cái

A

엄지족

40
Q

rửa chén

A

설거지를 하다

41
Q

sắp xếp

A

정리하다

42
Q

đây là thông báo số điện thoại

A

전화 안내입니다

43
Q

ai vậy? / đâu vậy?

A

실레지만 어디/누구세요?

44
Q

xin sdt

A

전화번호 부탁드립니다.

44
Q

có đó ko?

A

라미씨 계십니까?

44
Q

có muốn để lại tin nhắn ko?

A

문자메시지를 남기시겠어요?

45
Q

tôi sẽ gọi lại

A

전화를 잘 못거셨습니다.