2-05-편지 Flashcards
라미
1
Q
phó từ liên kết
A
접속부사
2
Q
và
A
그리구
2
Q
tuy nhiên
A
그러나
3
Q
tuy vậy, thế nhưng
A
그런데 / 그렇지만 / 하지만
4
Q
nên, vì vậy
A
그래서
5
Q
vậy thì, thế thì
A
그러면 / 그럼
6
Q
thư
A
편지
7
Q
bưu kiện
A
소포
8
Q
bưu thiếp
A
엽서
9
Q
card
A
카드
10
Q
phong bì
A
봉투
11
Q
tem
A
우표
12
Q
địa chỉ
A
주소
13
Q
mã bưu điện
A
우편번호
14
Q
kính gửi
A
귀하
15
Q
kính thư
A
올림/드림
16
Q
chuyển phát nhanh
A
빠른우편
17
Q
gửi bảo đảm
A
등기
18
Q
gửi
A
보내다 / 부치다
19
Q
gửi đường hàng không
A
항공편
20
Q
dán
A
붙이다
21
Q
hỏng hóc
A
고장나다
22
Q
vỡ, bể
A
깨지다
23
Q
nghịch tuyết
A
눈싸음
24
Q
cân
A
무게를 재다
25
Q
kỳ thi năng lực tiếng hàn
A
한국어 능력시험
26
Q
thảm hoạ
A
재난
27
Q
điều, sự
A
것
28
Q
mát mẻ
A
선선하다
29
Q
1 cách vui, tận hưởng
A
즐겁게