2-05-편지 Flashcards

라미

1
Q

phó từ liên kết

A

접속부사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

그리구

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tuy nhiên

A

그러나

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tuy vậy, thế nhưng

A

그런데 / 그렇지만 / 하지만

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nên, vì vậy

A

그래서

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vậy thì, thế thì

A

그러면 / 그럼

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thư

A

편지

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bưu kiện

A

소포

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bưu thiếp

A

엽서

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

card

A

카드

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phong bì

A

봉투

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tem

A

우표

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

địa chỉ

A

주소

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mã bưu điện

A

우편번호

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

kính gửi

A

귀하

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

kính thư

A

올림/드림

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chuyển phát nhanh

A

빠른우편

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

gửi bảo đảm

A

등기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

gửi

A

보내다 / 부치다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

gửi đường hàng không

A

항공편

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

dán

A

붙이다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

hỏng hóc

A

고장나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

vỡ, bể

A

깨지다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

nghịch tuyết

A

눈싸음

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

cân

A

무게를 재다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

kỳ thi năng lực tiếng hàn

A

한국어 능력시험

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

thảm hoạ

A

재난

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

điều, sự

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

mát mẻ

A

선선하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

1 cách vui, tận hưởng

A

즐겁게

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

tin tức

A

소식

31
Q

đậu

A

합격하다

32
Q

cuộc họp

A

모임

33
Q

A

가진

34
Q

sân trượt tuyết

A

눈썰매장

35
Q

muối kimchi

A

(김치를) 담그다

36
Q

cuộc thi nói

A

말하기대회

37
Q

vườn cây

A

수목원

38
Q

đãi, khao, bao

A

한턱내다

39
Q

dấu hiệu

A

전조

40
Q

tiệc sinh nhật

A

생일잔치

41
Q

bắt đầu học kì

A

개강하다

42
Q

nước ngọt

A

음료수

43
Q

chi tiết

A

내용

44
Q

freshman

A

신입생

45
Q

đồ điện tử

A

전자사

46
Q

lựa chọn

A

선택

47
Q

hộp

A

상자

48
Q

chính xác

A

정확하다

48
Q

thương mại, buôn bán

A

무역

49
Q

an toàn

A

안전하다

50
Q

việc làm

A

취직에

51
Q

tài liệu

A

서류

52
Q

đặc trưng

A

특징

53
Q

hẹn hò

A

데이트

54
Q

1 trong những

A

중에하나

55
Q

tắc đường

A

막히다

56
Q

qua đường

A

길을 건너다

56
Q

cảnh đêm

A

야경

56
Q

lần sau

A

다음에

57
Q

quan trọng

A

중요한

58
Q

chuyển phát nhanh (hàng)

A

특급

59
Q

chất hàng

A

싣다

60
Q

đóng

A

닫다

60
Q

mở

A

열다

60
Q

quá trình

A

과정

61
Q

ghi lại

A

기록

62
Q

truyền tải

A

전하다

63
Q

sắp xếp

A

분류하다

64
Q

cân nặng

A

무게

65
Q

hoặc

A

이나

66
Q

văn bản

A

67
Q

mỗi vùng

A

각지역

67
Q

đóng gói

A

포장하다

68
Q

kích thước

A

크기에

69
Q

mặt

A