2-01-만남 Flashcards

라미

1
Q

relationship

A

관계

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

husband

A

남편

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tiền bối

A

선배

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

wife

A

아내

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hậu bối

A

후배

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chủ nhà

A

주인

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

khách

A

손님

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cấp trên

A

상사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cấp dưới

A

부하

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thăm hỏi

A

방문하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mời

A

초대하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

giới thiệu

A

소개하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nhận lời mời

A

초대를 받다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chào hỏi

A

인사하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

được giới thiệu

A

소개를 받다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tôi sẽ / đã ăn ngon

A

잘 먹 겠/었 습니다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

xin thứ lỗi (chưa làm)

A

실레하겠습니다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

xin thứ lỗi (đã làm)

A

실레했습니다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đem đến

A

가지고가 / 가져오다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bỏ vào, để vào

A

넣다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đóng

A

닫다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

carry

A

들다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

boring

A

심심하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

liên lạc

A

연락

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

quần áo formal

A

정장

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bật tv

A

켜다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

nĩa

A

포크

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

city

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

đồng nghiệp

A

동료

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

đi vào

A

들어가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

touch

A

만지다

27
Q

danh thiếp

A

명함

28
Q

cởi

A

벗다

29
Q

rửa

A

씻다

30
Q

lễ nghi

A

예절

31
Q

cẩn thận

A

조심하다

32
Q

ice cream

A

크림

33
Q

bộ đồ

A

양복

34
Q

tỉnh

A

35
Q

tư vấn

A

상담

36
Q

phòng tư vấn

A

상담소

37
Q

sugar

A

설탕

38
Q

tạo tiếng động

A

소리를내다

39
Q

bắt tay

A

악수하다

40
Q

staff

A

직원

40
Q

dâng lên

A

올림

40
Q

classmate

A

반친구

41
Q

nặng

A

무겁다

42
Q

phường

A

43
Q

người gửi

A

보낸사람

44
Q

giống

A

비슷

45
Q

cháo

A

46
Q

kính

A

안경

47
Q

chú ý

A

주의

48
Q

trắng

A

49
Q

học kì

A

학기

50
Q

bơi vì

A

때문

51
Q

thân thể

A

51
Q

người nhận

A

받는사람

52
Q

khoảng cách

A

띄어쓰기

52
Q

từ vựng

A

단어

52
Q

vấn đề

A

문제

53
Q

mới đó

A

벌써

54
Q

nhau

A

서로

55
Q

tiêu đề

A

제목

56
Q

nói chuyện

A

대화

57
Q

hộ chiếu

A

여권

58
Q

phát âm

A

발음

59
Q

chúng ta

A

저희

59
Q

phương pháp

A

방법

60
Q

hẹn hò, kết bạn

A

사귀

61
Q

đi phỏng vấn

A

면접을 보다

62
Q

muỗng

A

수저

63
Q

thứ tự

A

어른

64
Q

đồ đạc

A

물건