2-01-만남 Flashcards
라미
1
Q
relationship
A
관계
2
Q
husband
A
남편
2
Q
tiền bối
A
선배
2
Q
wife
A
아내
2
Q
hậu bối
A
후배
2
Q
chủ nhà
A
주인
3
Q
khách
A
손님
3
Q
cấp trên
A
상사
4
Q
cấp dưới
A
부하
5
Q
thăm hỏi
A
방문하다
6
Q
mời
A
초대하다
7
Q
giới thiệu
A
소개하다
8
Q
nhận lời mời
A
초대를 받다
9
Q
chào hỏi
A
인사하다
10
Q
được giới thiệu
A
소개를 받다
11
Q
tôi sẽ / đã ăn ngon
A
잘 먹 겠/었 습니다
12
Q
xin thứ lỗi (chưa làm)
A
실레하겠습니다
13
Q
xin thứ lỗi (đã làm)
A
실레했습니다
14
Q
đem đến
A
가지고가 / 가져오다
15
Q
bỏ vào, để vào
A
넣다
16
Q
đóng
A
닫다
17
Q
carry
A
들다
18
Q
boring
A
심심하다
19
Q
liên lạc
A
연락
20
quần áo formal
정장
21
bật tv
켜다
22
nĩa
포크
23
city
시
24
đồng nghiệp
동료
25
đi vào
들어가다
26
touch
만지다
27
danh thiếp
명함
28
cởi
벗다
29
rửa
씻다
30
lễ nghi
예절
31
cẩn thận
조심하다
32
ice cream
크림
33
bộ đồ
양복
34
tỉnh
구
35
tư vấn
상담
36
phòng tư vấn
상담소
37
sugar
설탕
38
tạo tiếng động
소리를내다
39
bắt tay
악수하다
40
staff
직원
40
dâng lên
올림
40
classmate
반친구
41
nặng
무겁다
42
phường
동
43
người gửi
보낸사람
44
giống
비슷
45
cháo
죽
46
kính
안경
47
chú ý
주의
48
trắng
흰
49
học kì
학기
50
bơi vì
때문
51
thân thể
몸
51
người nhận
받는사람
52
khoảng cách
띄어쓰기
52
từ vựng
단어
52
vấn đề
문제
53
mới đó
벌써
54
nhau
서로
55
tiêu đề
제목
56
nói chuyện
대화
57
hộ chiếu
여권
58
phát âm
발음
59
chúng ta
저희
59
phương pháp
방법
60
hẹn hò, kết bạn
사귀
61
đi phỏng vấn
면접을 보다
62
muỗng
수저
63
thứ tự
어른
64
đồ đạc
물건