2-06-교통 (2) Flashcards
1
Q
phương tiện giao thông
A
교통수단
2
Q
xe bus nội thành
A
시내버스
3
Q
xe bus ngoại thành
A
시외버스
4
Q
xe bus tuyến ngắn (ở quê)
A
마을버스
5
Q
shuttle bus
A
셔틀버스
6
Q
taxi thường
A
일반택시
7
Q
taxi cao cấp
A
모범택시
8
Q
call taxi qua tổng đài
A
콜택시
9
Q
taxi cỡ lớn
A
리무진택시
10
Q
cửa ra tàu điện ngầm
A
출구
11
Q
đường tàu, line tàu
A
호선
12
Q
hướng
A
방면
13
Q
thẻ giao thông
A
교통 카드
14
Q
bản đồ lộ trình
A
노선도
15
Q
góc đường
A
모통이
16
Q
ngã ba
A
삼거리
17
Q
ngã tư
A
사거리
18
Q
đường dành riêng cho xe bus
A
버스전용도로
19
Q
ga trung chuyển
A
환승역
20
Q
nơi đổi tuyến
A
가라타는 곳
21
Q
đi về (busan)
A
행
22
Q
giá mở cửa, giá cơ bản
A
기본요금
23
Q
ngõ, hẻm
A
골목
24
Q
nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt
A
건널목
25
Q
đèn giao thông
A
신호등
26
Q
phương hướng di chuyển
A
이동방향
27
Q
đèn đỏ
A
빨간 불
28
Q
đèn vàng
A
노란 불
29
Q
đèn xanh
A
초록 불