2-06-교통 (2) Flashcards

1
Q

phương tiện giao thông

A

교통수단

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

xe bus nội thành

A

시내버스

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

xe bus ngoại thành

A

시외버스

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

xe bus tuyến ngắn (ở quê)

A

마을버스

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

shuttle bus

A

셔틀버스

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

taxi thường

A

일반택시

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

taxi cao cấp

A

모범택시

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

call taxi qua tổng đài

A

콜택시

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

taxi cỡ lớn

A

리무진택시

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cửa ra tàu điện ngầm

A

출구

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đường tàu, line tàu

A

호선

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hướng

A

방면

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thẻ giao thông

A

교통 카드

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bản đồ lộ trình

A

노선도

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

góc đường

A

모통이

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ngã ba

A

삼거리

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ngã tư

A

사거리

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

đường dành riêng cho xe bus

A

버스전용도로

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ga trung chuyển

A

환승역

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

nơi đổi tuyến

A

가라타는 곳

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đi về (busan)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

giá mở cửa, giá cơ bản

A

기본요금

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ngõ, hẻm

A

골목

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt

A

건널목

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

đèn giao thông

A

신호등

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

phương hướng di chuyển

A

이동방향

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

đèn đỏ

A

빨간 불

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

đèn vàng

A

노란 불

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

đèn xanh

A

초록 불

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

đi về bên phải

A

오른쪽으로 가다

31
Q

rẽ phải

A

우회전 하다

32
Q

đi về bên trái

A

왼쪽으로 가다

33
Q

rẽ trái

A

좌회전 하다

34
Q

đi thẳng

A

똑바로/ 곧장 가다

35
Q

đi miết, đi hoài

A

쭉가다

36
Q

đi thẳng mà ko ga

A

직진하다

37
Q

đi băng qua

A

건너가다

38
Q

quay đầu xe

A

유턴하다

39
Q

đi vào

A

나오다/ 들어가다

40
Q

đi qua

A

지나가다

41
Q

quay lại

A

돌아가다

42
Q

đi ra

A

나가다

43
Q

dùng dụng cụ nấu ăn để làm nhạc

A

난타

44
Q

chăn, mền

A

담요

45
Q

cung điện

A

46
Q

xe bus nhanh

A

BRT급행버스

46
Q

vạch sang đường

A

횡단보도

47
Q

destination

A

목적지

48
Q

gần đó

A

근처에

49
Q

thông báo

A

안내방송

50
Q

người có em bé

A

아기를 가진 사람

51
Q

quay đầu xe tại góc đường

A

(모통이를) 돌다

52
Q

world cup

A

월드컵

53
Q

shipper

A

배탈원

54
Q

lá đậu

A

콩잎

54
Q

buổi phát biểu

A

발표회

54
Q

bút màu

A

색연필

54
Q

bãi đậu xe

A

주차장

55
Q

siblings

A

형제

56
Q

cao

A

57
Q

người khuyết tật

A

몸이불편한 사람

58
Q

phòng hoà nhạc

A

공연장

59
Q

buổi diễn

A

공연

59
Q

nhường chỗ

A

양보하다

60
Q

năng lực tiếng hàn

A

한국어 실력

60
Q

thể hiện

A

보여주

60
Q

nhà hát

A

연극등

61
Q

tham dự

A

나가

62
Q

luyện tập

A

연습하다

62
Q

tập trung

A

모여

62
Q

cơ hội

A

자리

62
Q

đăng kí

A

신청하다

63
Q

vở diễn

A

연극

64
Q

biểu diễn

A

발표