2-09-휴일 Flashcards
1
Q
ngày nghỉ
A
휴일
2
Q
ngày lễ
A
공휴일
3
Q
ngày kỉ niệm
A
기념일
4
Q
kì nghỉ
A
연휴
5
Q
Tết dương
A
신정 - 1/1
6
Q
ngày độc lập
A
삼일절 - 3/1
7
Q
tết âm lịch
A
설날 - 1/1 음력
8
Q
ngày Phật Đản
A
석가탄신일 - 8/4 음력
9
Q
tết thiếu nhi
A
어린이날 - 5/5
10
Q
ngày nhà giáo
A
스승의날 - 15/5
11
Q
ngày thương binh liệt sĩ
A
현중일 - 6/6
12
Q
trung thu
A
추석 / 한가위 - 15/8 음력
13
Q
ngày giải phóng
A
광복절 - 15/8
14
Q
ngày lập quốc joseon
A
개천절 - 3/10
15
Q
giáng sinh
A
기독탄신일 / 성탄절 - 25/12
16
Q
tết
A
설
17
Q
bánh canh toek
A
떡국
18
Q
trò chơi yut
A
윷놀이
19
Q
múa vòng tròn
A
강강술래
20
Q
bánh songpyeon
A
송편
21
Q
thả diều
A
연날리기
22
Q
đấu vật
A
씨름
23
Q
lạy mừng ông bà, bame đầu năm mới
A
세배를 하다
24
Q
nhận tiền lì xì
A
세뱃돈을 받다
25
Q
nhận may mắn
A
복을 받다
26
Q
ước, cầu mong
A
소원을 빌다
27
Q
về quê
A
고향에 내려 가다/ 올라 가다
28
Q
cuộc di chuyển của toàn dân tộc về quê
A
민족대이동
29
Q
đi tảo mộ
A
성묘를 가다
30
Q
đậu phộng
A
땅콩
31
Q
quả hạch
A
부럼
32
Q
bánh rán, bánh xèo
A
부침개
33
Q
quả óc chó
A
호두