2-09-휴일 Flashcards

1
Q

ngày nghỉ

A

휴일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ngày lễ

A

공휴일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ngày kỉ niệm

A

기념일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

kì nghỉ

A

연휴

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tết dương

A

신정 - 1/1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ngày độc lập

A

삼일절 - 3/1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tết âm lịch

A

설날 - 1/1 음력

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ngày Phật Đản

A

석가탄신일 - 8/4 음력

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tết thiếu nhi

A

어린이날 - 5/5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ngày nhà giáo

A

스승의날 - 15/5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ngày thương binh liệt sĩ

A

현중일 - 6/6

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

trung thu

A

추석 / 한가위 - 15/8 음력

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ngày giải phóng

A

광복절 - 15/8

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngày lập quốc joseon

A

개천절 - 3/10

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

giáng sinh

A

기독탄신일 / 성탄절 - 25/12

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tết

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bánh canh toek

A

떡국

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

trò chơi yut

A

윷놀이

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

múa vòng tròn

A

강강술래

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

bánh songpyeon

A

송편

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

thả diều

A

연날리기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

đấu vật

A

씨름

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

lạy mừng ông bà, bame đầu năm mới

A

세배를 하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

nhận tiền lì xì

A

세뱃돈을 받다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

nhận may mắn

A

복을 받다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

ước, cầu mong

A

소원을 빌다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

về quê

A

고향에 내려 가다/ 올라 가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

cuộc di chuyển của toàn dân tộc về quê

A

민족대이동

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

đi tảo mộ

A

성묘를 가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

đậu phộng

A

땅콩

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

quả hạch

A

부럼

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

bánh rán, bánh xèo

A

부침개

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

quả óc chó

A

호두

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

cơm ngũ cốc

A

오곡밥

35
Q

đồ cúng

A

약식

36
Q

hợp khẩu vị

A

입에 맞다

37
Q

biển đông

A

동해

38
Q

biển tây

A

서해

39
Q

ngày thành lập trường

A

개교기념일

40
Q

bán cái nóng

A

더위팔기

41
Q

trải nghiệm văn hoá

A

문화 체험

42
Q

trò chơi dân gian

A

민속놀리

43
Q

trò đốt ống bơ

A

쥐불놀리

44
Q

trăng rằm

A

보름달

45
Q

vái lạy

A

세배

46
Q

âm lịch

A

음력

47
Q

cúng, tế lễ

A

차례 / 제사

48
Q

trọ, ở

A

목다

49
Q

kẹt xe

A

밀리다

50
Q

di chuyển

A

이동

51
Q

vườn thực vật

A

식물원

52
Q

nhà nghỉ

A

콘도

53
Q

liên hoan

A

회식

54
Q

cải thảo

A

배추

55
Q

để dành tiền

A

돈을 모아다

56
Q

tập thể dục

A

채조를 하다

57
Q

bãi tắm biển

A

해수욕장

58
Q

ngày lễ tết

A

명절

58
Q

miến xào

A

잡채

58
Q

may ghê

A

다행

58
Q

sự dự định

A

예정

59
Q

đặc biệt

A

특정한

59
Q

tổ tiên

A

조상님

60
Q

phạm nhân

A

범인

61
Q

ngày của ba mẹ

A

어버이날

62
Q

cắt, thái / sa thải

A

자르다

63
Q

chất, vác / đăng tải

A

싣다

64
Q

ngày bầu cử

A

선거일

65
Q

trò chơi bập bênh

A

널뛰기

66
Q

chỉ định

A

정한

67
Q

thăm, gặp mặt

A

뵈다

68
Q

giảm cân

A

살을 빼다

68
Q

sống hoà thuận

A

사이좋게 지내다

69
Q

ngày lễ quốc gia

A

국경일

69
Q

tạp chí

A

잡지

69
Q

ko có gì nhiều nma

A

차린 건 없지만

69
Q

mang tính quốc gia

A

국가적인

69
Q

vùng, khu vực / mỡ / bài vị

A

지방

70
Q

tết đoan ngọ

A

단오

71
Q

trễ học

A

지각

71
Q

đi daz ngoại

A

소풍을 가다

72
Q

giải thưởng

A

72
Q

người lớn người bề trên

A

웟사람