2-04-병원 Flashcards

1
Q

bộ phận cơ thể

A

신체

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tóc

A

머리

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đầu

A

머리

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mặt

A

얼굴

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

trán

A

이마

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lông mày

A

눈썹

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lông mi

A

속눈썹 / 첩모

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mắt

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mũi

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

miệng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tai

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

gò má

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

răng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

môi

A

입술

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lưỡi

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cằm

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cổ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

vai

A

어깨

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ngực

A

가슴

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cánh tay

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bàn tay

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cổ tay

A

손목

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ngón tay

A

손가락

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bụng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

nội tạng

A

내장

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cơ bắp

A

근육

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

eo

A

허리

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

mông

A

엉덩이

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

chân

A

다리

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

bắp chân

A

종아리

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

đầu gối

A

무릎

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

cổ chân

A

발목

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

bàn chân

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

ngón chân

A

발가락

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

lưng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

hậu môn

A

항문

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

triệu chứng

A

증상

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

biểu hiện

A

표현

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

bị cảm

A

감기에 걸리다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

sốt

A

열이 나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

rối loạn tiêu hoá

A

배탈이 나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

bị thương, trầy xước

A

다치다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

chảy máu

A

피가 나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

đau đầu

A

두통

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

đau bụng

A

복통

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

ho

A

기침하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

sổ mũi

A

콧물이 나오다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

khó tiêu

A

소화가 안되다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

có vết thương

A

상처가 나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

nặng

A

심하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

đau răng

A

치통

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

thuốc giảm đau

A

진통제

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

thuốc tiêu hoá

A

소화제

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

thuốc giảm sốt

A

해열제

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

thuốc viên

A

알약

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

thuộc bột

A

가루약

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

thuốc nước

A

물약

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

khoa nội

A

내과

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

khoa ngoại

A

외과

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

khoa mắt

A

안과

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

khoa nhi

A

소아과

58
Q

khoa tai mũi họng

A

이비인후과

59
Q

khoa răng

A

치과

60
Q

tiêm phòng

A

예방주사

61
Q

tiêm

A

주사를 맞다

62
Q

kê đơn

A

처방하다

63
Q

khoa sản

A

산부인과

64
Q

khoa não

A

뇌신경 외과

65
Q

khoa da liễu

A

피부과

66
Q

thường dùng

A

유용한

67
Q

ngứa

A

가렵다

68
Q

thuốc cảm

A

감기약

69
Q

kiểm tra

A

검사하다

70
Q

luộc, đun

A

끓이다

71
Q

cái nồi

A

냄비

72
Q

mở mắt

A

눈을뜨다

73
Q

thuốc đau đầu

A

두통약

74
Q

thứ hai

A

둘째

75
Q

nhức buốt

A

따갑다

76
Q

liệu pháp dân gian

A

민간요법

77
Q

bảo quản

A

보관하다

78
Q

uống thuốc

A

복용

79
Q

bị gãy tay, chân

A

부러지다

80
Q

sưng

A

붓다

81
Q

vitamin

A

비타민

82
Q

bị tiêu chảy

A

설사하다

83
Q

sau bữa ăn

A

식후

84
Q

bôi thuốc

A

약을 바르다

85
Q

duy trì

A

유지하다

86
Q

hắt xì

A

재채기하다

87
Q

được tiêm

A

주사맞다

88
Q

đơn thuốc

A

처방전

89
Q

đầu tiên

A

첫째

90
Q

được trị liệu

A

치료받다

91
Q

cafein

A

카페인

91
Q

hỉ mũi

A

코를 풀다

92
Q

đào

A

파다

92
Q

hiệu quả

A

효과

93
Q

ngủ ngon

A

푹자다

94
Q

quần jean

A

청바지

95
Q

cách uống thuốc

A

약복용법

96
Q

lạnh

A

97
Q

nước

A

음료

98
Q

đổ mồ hôi

A

땀이나다

99
Q

đỏ

A

빨깧

100
Q

sản phụ

A

임신부

101
Q

lung lay

A

흔들리

102
Q

tham khảo

A

상의

103
Q

lúc nào cũng

A

언제나

104
Q

tất nhiên, nhất định

A

반드시

105
Q

khác

A

가지

106
Q

bệnh nhân

A

환자

107
Q

áo sơ mi

A

셔츠

107
Q

hư, hỏng, ôi

A

상하다

107
Q

lây

A

전염다

108
Q

áo mưa

A

비옷

109
Q

nhà máy

A

공장

110
Q

kết quả

A

결과

110
Q

đồ dùng

A

준비물

110
Q

mấy ngày

A

며칠

110
Q

biểu mẫu

A

신청서

111
Q

giá trị, kéo dài

A

일분

112
Q

bệnh về mắt

A

눈병

113
Q

đầu hè

A

초 (여름)

114
Q

mùa mưa

A

장마

115
Q

độ chênh lệch

A

차이

116
Q

hầm

A

지하

117
Q

xương sườn

A

갈비

118
Q

ra, công bố

A

나오다

119
Q

văn phòng phẩm

A

문방구

120
Q

rất lâu về trước

A

예전에

121
Q

không khí

A

공기

122
Q

sát trùng

A

소독하다

123
Q

từng, mỗi

A

124
Q

tăng lên

A

늘다

125
Q

ngày nghỉ

A

휴가철

126
Q

bệnh thường mắc

A

잘걸리는 병

127
Q

nghiêm trọng

A

진지

128
Q

nghiên cứu

A

연구

129
Q

tourist

A

관광객

130
Q

bị té

A

넘어지다

131
Q

dự trữ

A

예약하다

132
Q

lần

A

133
Q

máy tạo ẩm

A

가습기

134
Q

trẻ em sơ sinh

A

어린아이

135
Q

với tới

A

136
Q

how can i help u?

A

어떻게 오셨어요?

136
Q

bạn đau ở đâu?

A

어디가 아프세요?

136
Q

bạn đau thế nào?

A

어떻게 아프세요?

136
Q

triệu chứng là gì, thế nào?

A

증상이 어떠세요? / 어떻 습니까?

137
Q

đau từ khi nào?

A

언제부터 아프셨어요?

138
Q

tôi sẽ kê đơn cho bạn

A

처방해 드리겠습니다.