2-04-병원 Flashcards
1
Q
bộ phận cơ thể
A
신체
2
Q
tóc
A
머리
3
Q
đầu
A
머리
4
Q
mặt
A
얼굴
5
Q
trán
A
이마
6
Q
lông mày
A
눈썹
7
Q
lông mi
A
속눈썹 / 첩모
8
Q
mắt
A
눈
8
Q
mũi
A
코
8
Q
miệng
A
입
8
Q
tai
A
귀
9
Q
gò má
A
뺨
10
Q
răng
A
이
11
Q
môi
A
입술
12
Q
lưỡi
A
혀
13
Q
cằm
A
턱
14
Q
cổ
A
목
15
Q
vai
A
어깨
16
Q
ngực
A
가슴
17
Q
cánh tay
A
팔
18
Q
bàn tay
A
손
19
Q
cổ tay
A
손목
20
Q
ngón tay
A
손가락
21
Q
bụng
A
배
22
nội tạng
내장
23
cơ bắp
근육
24
eo
허리
25
mông
엉덩이
26
chân
다리
27
bắp chân
종아리
28
đầu gối
무릎
29
cổ chân
발목
30
bàn chân
발
31
ngón chân
발가락
32
lưng
등
33
hậu môn
항문
34
triệu chứng
증상
35
biểu hiện
표현
36
bị cảm
감기에 걸리다
37
sốt
열이 나다
38
rối loạn tiêu hoá
배탈이 나다
39
bị thương, trầy xước
다치다
40
chảy máu
피가 나다
41
đau đầu
두통
42
đau bụng
복통
43
ho
기침하다
44
sổ mũi
콧물이 나오다
45
khó tiêu
소화가 안되다
46
có vết thương
상처가 나다
47
nặng
심하다
48
đau răng
치통
49
thuốc giảm đau
진통제
50
thuốc tiêu hoá
소화제
51
thuốc giảm sốt
해열제
52
thuốc viên
알약
53
thuộc bột
가루약
54
thuốc nước
물약
55
khoa nội
내과
56
khoa ngoại
외과
57
khoa mắt
안과
57
khoa nhi
소아과
58
khoa tai mũi họng
이비인후과
59
khoa răng
치과
60
tiêm phòng
예방주사
61
tiêm
주사를 맞다
62
kê đơn
처방하다
63
khoa sản
산부인과
64
khoa não
뇌신경 외과
65
khoa da liễu
피부과
66
thường dùng
유용한
67
ngứa
가렵다
68
thuốc cảm
감기약
69
kiểm tra
검사하다
70
luộc, đun
끓이다
71
cái nồi
냄비
72
mở mắt
눈을뜨다
73
thuốc đau đầu
두통약
74
thứ hai
둘째
75
nhức buốt
따갑다
76
liệu pháp dân gian
민간요법
77
bảo quản
보관하다
78
uống thuốc
복용
79
bị gãy tay, chân
부러지다
80
sưng
붓다
81
vitamin
비타민
82
bị tiêu chảy
설사하다
83
sau bữa ăn
식후
84
bôi thuốc
약을 바르다
85
duy trì
유지하다
86
hắt xì
재채기하다
87
được tiêm
주사맞다
88
đơn thuốc
처방전
89
đầu tiên
첫째
90
được trị liệu
치료받다
91
cafein
카페인
91
hỉ mũi
코를 풀다
92
đào
파다
92
hiệu quả
효과
93
ngủ ngon
푹자다
94
quần jean
청바지
95
cách uống thuốc
약복용법
96
lạnh
찬
97
nước
음료
98
đổ mồ hôi
땀이나다
99
đỏ
빨깧
100
sản phụ
임신부
101
lung lay
흔들리
102
tham khảo
상의
103
lúc nào cũng
언제나
104
tất nhiên, nhất định
반드시
105
khác
가지
106
bệnh nhân
환자
107
áo sơ mi
셔츠
107
hư, hỏng, ôi
상하다
107
lây
전염다
108
áo mưa
비옷
109
nhà máy
공장
110
kết quả
결과
110
đồ dùng
준비물
110
mấy ngày
며칠
110
biểu mẫu
신청서
111
giá trị, kéo dài
일분
112
bệnh về mắt
눈병
113
đầu hè
초 (여름)
114
mùa mưa
장마
115
độ chênh lệch
차이
116
hầm
지하
117
xương sườn
갈비
118
ra, công bố
나오다
119
văn phòng phẩm
문방구
120
rất lâu về trước
예전에
121
không khí
공기
122
sát trùng
소독하다
123
từng, mỗi
씩
124
tăng lên
늘다
125
ngày nghỉ
휴가철
126
bệnh thường mắc
잘걸리는 병
127
nghiêm trọng
진지
128
nghiên cứu
연구
129
tourist
관광객
130
bị té
넘어지다
131
dự trữ
예약하다
132
lần
회
133
máy tạo ẩm
가습기
134
trẻ em sơ sinh
어린아이
135
với tới
닿
136
how can i help u?
어떻게 오셨어요?
136
bạn đau ở đâu?
어디가 아프세요?
136
bạn đau thế nào?
어떻게 아프세요?
136
triệu chứng là gì, thế nào?
증상이 어떠세요? / 어떻 습니까?
137
đau từ khi nào?
언제부터 아프셨어요?
138
tôi sẽ kê đơn cho bạn
처방해 드리겠습니다.