2-08-영화 Flashcards
라미
1
Q
phim tâm lý
A
멜로 영화
2
Q
phim dinh dị
A
공포 영화
3
Q
phim hành động
A
액션 영화
4
Q
phim khoa học viễn tưởng
A
에스에프 영화
5
Q
phim hài
A
코미디 영화
6
Q
phim hoạt hình
A
애니메이션 영화
7
Q
đạo diễn
A
영화 감독
8
Q
diễn viên
A
영화 배우
9
Q
fan hâm mộ
A
팬
10
Q
diễn xuất
A
연기하다
11
Q
công chiếu, phát hành
A
개봉하다
12
Q
tên phim
A
영화 제목
13
Q
vé xem phim
A
영화 표
14
Q
nơi bán vé
A
매표소
15
Q
trình chiếu
A
상영하다
16
Q
cảm xúc
A
감정
17
Q
vui mừng
A
기쁘다
18
Q
vui enjoy
A
즐갑다
19
Q
hạnh phúc
A
행복하다
20
Q
buồn cười
A
웃기다
21
Q
thích thú, phấn khởi
A
신나다
22
Q
buồn ngủ
A
졸리다
23
Q
ngạc nhiên, bất ngờ chưa bà dà
A
놀라다
24
Q
nhớ nhung
A
그립다
25
buồn
슬프다
26
ấm ức, tủi thân
속상하다
27
buồn tẻ
지루하다
28
cô đơn
외롭다
29
buồn rầu, trầm uất
우울하다
30
chán nản
심심하다
31
sợ hãi
무섭다
32
giận dữ
화나다
33
tìm kiếm
검색하다
34
trân trọng, quý giá
소중하다
35
tưởng tượng
상상하다
36
thon gầy
날씬하다
37
đẹp trai
잘생기다
38
giờ chiếu phim
상영 시간
39
sold out
매진
40
bán
판매
41
mua trước
예매
42
sự diễn xuất
연기
43
tập phim
편
44
giá cả
값
45
cảnh trí
경치
46
bài báo
기사
47
trong
속
48
chia li
이별
49
war
전쟁
50
the best
최고
51
bất hạnh
불행하다
52
rất
무척 / 너무 / 정말 / 아주
| /매우
53
học bổng
장학금
54
qua đời
돌아가시
55
bầu ko khí
분위기
56
trai gái, nam nữ
남녀
57
hoa đỗ quyên
진달래
58
trang trí
꾸미다
59
ko thật sự
별로