2-08-영화 Flashcards

라미

1
Q

phim tâm lý

A

멜로 영화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

phim dinh dị

A

공포 영화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

phim hành động

A

액션 영화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

phim khoa học viễn tưởng

A

에스에프 영화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

phim hài

A

코미디 영화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

phim hoạt hình

A

애니메이션 영화

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đạo diễn

A

영화 감독

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

diễn viên

A

영화 배우

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

fan hâm mộ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

diễn xuất

A

연기하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

công chiếu, phát hành

A

개봉하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tên phim

A

영화 제목

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vé xem phim

A

영화 표

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nơi bán vé

A

매표소

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trình chiếu

A

상영하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cảm xúc

A

감정

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

vui mừng

A

기쁘다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

vui enjoy

A

즐갑다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

hạnh phúc

A

행복하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

buồn cười

A

웃기다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

thích thú, phấn khởi

A

신나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

buồn ngủ

A

졸리다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ngạc nhiên, bất ngờ chưa bà dà

A

놀라다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

nhớ nhung

25
buồn
슬프다
26
ấm ức, tủi thân
속상하다
27
buồn tẻ
지루하다
28
cô đơn
외롭다
29
buồn rầu, trầm uất
우울하다
30
chán nản
심심하다
31
sợ hãi
무섭다
32
giận dữ
화나다
33
tìm kiếm
검색하다
34
trân trọng, quý giá
소중하다
35
tưởng tượng
상상하다
36
thon gầy
날씬하다
37
đẹp trai
잘생기다
38
giờ chiếu phim
상영 시간
39
sold out
매진
40
bán
판매
41
mua trước
예매
42
sự diễn xuất
연기
43
tập phim
44
giá cả
45
cảnh trí
경치
46
bài báo
기사
47
trong
48
chia li
이별
49
war
전쟁
50
the best
최고
51
bất hạnh
불행하다
52
rất
무척 / 너무 / 정말 / 아주 | /매우
53
học bổng
장학금
54
qua đời
돌아가시
55
bầu ko khí
분위기
56
trai gái, nam nữ
남녀
57
hoa đỗ quyên
진달래
58
trang trí
꾸미다
59
ko thật sự
별로