2-03-물건사기(2) Flashcards

라미

1
Q

bộ quần áo

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đôi cặp

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

giỏ, rổ

A

바구니

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

túi nilong

A

봉지

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đôi giày,tất

A

켤레

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đoá, bông, chùm

A

송이

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hộp

A

상자

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tờ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tìm

A

찾다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vừa ý

A

마음에들다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

đổi hàng

A

교환하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

order

A

주문하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vừa

A

맞다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tính tiền

A

계산하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hợp

A

어울리다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hoàn tiền

A

환불하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự vật

A

사물

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

trạng thái

A

상태

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

dài >< ngắn

A

짧다 >< 길다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

dày >< mỏng

A

두껍다 >< 얇다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sặc sỡ >< đơn giản

A

화려하다 >< 단순하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ít >< nhiều

A

적다 >< 많다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

nặng >< nhẹ

A

무겁다 >< 가볍다

21
Q

thoải mái >< bất tiện

A

편하다 >< 불편하다

22
Q

quýt

A

23
Q

skill, function

A

기능

24
Q

khí thế, feeling

A

기분

25
Q

mọi người

A

누구나

26
Q

đa dạng

A

다양하다

27
Q

nhanh

A

빠르다

28
Q

bút chì kim

A

샤프

29
Q

1 cách dễ dàng

A

쉽게

30
Q

đi, mang

A

신다

31
Q

nhạt, nhạt nhẽo

A

싱겁다

32
Q

gói

A

싸다

33
Q

thời trang, thịnh hành

A

유행하다

34
Q

product

A

제품

35
Q

chắc chắn

A

튼튼하다

36
Q

cửa hàng giảm giá

A

할인점

37
Q

rộng rãi

A

넓다

38
Q

cầu thang

A

계단

39
Q

nguy hiểm

A

위험하다

40
Q

bước lên

A

밟다

41
Q

tận hưởng

A

즐겁다

42
Q

số lượng

A

수가

43
Q

xanh lam

A

파란색

44
Q

cao

A

높다

45
Q

bán

A

팔다

46
Q

sau đó

A

그러연

47
Q

bạn muốn tìm gì?

A

뭐찾으세요

48
Q

cái này thế nào?

A

… 어때요? / 어떠세요?

49
Q

bạn thích cái nào?

A

어느것으로하시겠어요?

50
Q

cho tôi xem cái đó đi

A

좀보여주세요.

51
Q

tôi ưng ý

A

마음에 들어요?

52
Q

tính tiền thế nào?

A

어떻게 계산하시겠어요?

53
Q

lấy cho tôi cái này

A

이거로 주세요.