2-03-물건사기(2) Flashcards
라미
1
Q
bộ quần áo
A
벌
2
Q
đôi cặp
A
쌍
3
Q
giỏ, rổ
A
바구니
3
Q
túi nilong
A
봉지
3
Q
đôi giày,tất
A
켤레
4
Q
đoá, bông, chùm
A
송이
5
Q
hộp
A
상자
6
Q
tờ
A
장
7
Q
tìm
A
찾다
8
Q
vừa ý
A
마음에들다
9
Q
đổi hàng
A
교환하다
10
Q
order
A
주문하다
11
Q
vừa
A
맞다
12
Q
tính tiền
A
계산하다
13
Q
hợp
A
어울리다
14
Q
hoàn tiền
A
환불하다
15
Q
sự vật
A
사물
16
Q
trạng thái
A
상태
17
Q
dài >< ngắn
A
짧다 >< 길다
18
Q
dày >< mỏng
A
두껍다 >< 얇다
18
Q
sặc sỡ >< đơn giản
A
화려하다 >< 단순하다
19
Q
ít >< nhiều
A
적다 >< 많다