Vietnamese Tutoring Flashcards
bowl of pho
tô phở bò
go home
đi về nhà
go to sleep
đi ngủ
speak slowly
nói từ từ
listen
nghe
goat
dê
summer
hè
pear
lê
baby
bé
avocado
bơ
big
bự
male
nam
to take a shower
tắm
to paint
sơn
yard
sân
light (in color)
lợt
flip
lật
poem
thơ
rabbit
thỏ
letter (like mail)
thư
sweet soup
chè
uncle
chú
tea
trà
young
trẻ
late
trễ
sugarcane
mía
beer
bia
money
tiền
Vietnam
Việt Nam
to dance
múa
crab
cua
to drink
uống
banana
chuối
door
cửa
milk
sữa
to smile/to laugh
cười
water
nước
ear
tai
right (opposite of left)
phải
arm
tay
airplane
máy bay
to see
thấy
tree
cây
newpaper
báo
hot pot
lẩu
bridge
cầu
to wipe
lau
ship
tàu thuỷ
midnight
khuya
to practice
luyện tập
to rent a house
thuê nhà
a period of time in the past
thuở
to stir
khuấy
healthy
khoẻ
flowers
hoa
speaker (the object)
loa
swirl
xoáy
potato
khoai
mango
xoài
I’m very good
Anh rất khoẻ
Talk later
Nói chuyện sau nha
See you later
Gặp em sau nha
See you later, grandpa
Con gặp ông sau nha
And you?
Còn em?
Poor you!
Tội nghiệp bà!
I’m leaving now!
Con đi nha!
Wanna have dinner with me?
Em ăn tối với anh nha!
May I ask, what’s your name?
Cho hỏi, anh tên gì?
You are American, aren’t you?
Anh là người Mỹ, phải không?
She’s not Vietnamese.
Chị ấy không phải là người Việt Nam.
Who is this?
Đây là ai?
This is Tom.
Đây là anh Tom.
What’s her nationality?
Em ấy là người nước nào?
She’s Vietnamese.
Em ấy là người Việt Nam.
What’s his job?
Ông ấy làm nghề gì?
He’s a nurse.
Ông ấy làm y tá.