Vietnamese Tutoring Flashcards

1
Q

bowl of pho

A

tô phở bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

go home

A

đi về nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

go to sleep

A

đi ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

speak slowly

A

nói từ từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

listen

A

nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

goat

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

summer

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

pear

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

baby

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

avocado

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

big

A

bự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

male

A

nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to take a shower

A

tắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to paint

A

sơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

yard

A

sân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

light (in color)

A

lợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

flip

A

lật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

poem

A

thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

rabbit

A

thỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

letter (like mail)

A

thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sweet soup

A

chè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

uncle

A

chú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

tea

A

trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

young

A

trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
late
trễ
25
sugarcane
mía
26
beer
bia
27
money
tiền
28
Vietnam
Việt Nam
29
to dance
múa
30
crab
cua
31
to drink
uống
32
banana
chuối
33
door
cửa
34
milk
sữa
35
to smile/to laugh
cười
36
water
nước
37
ear
tai
38
right (opposite of left)
phải
39
arm
tay
40
airplane
máy bay
41
to see
thấy
42
tree
cây
43
newpaper
báo
44
hot pot
lẩu
45
bridge
cầu
46
to wipe
lau
47
ship
tàu thuỷ
48
midnight
khuya
49
to practice
luyện tập
50
to rent a house
thuê nhà
51
a period of time in the past
thuở
52
to stir
khuấy
53
healthy
khoẻ
54
flowers
hoa
55
speaker (the object)
loa
56
swirl
xoáy
57
potato
khoai
58
mango
xoài
59
I'm very good
Anh rất khoẻ
60
Talk later
Nói chuyện sau nha
61
See you later
Gặp em sau nha
62
See you later, grandpa
Con gặp ông sau nha
63
And you?
Còn em?
64
Poor you!
Tội nghiệp bà!
65
I'm leaving now!
Con đi nha!
66
Wanna have dinner with me?
Em ăn tối với anh nha!
67
May I ask, what's your name?
Cho hỏi, anh tên gì?
68
You are American, aren't you?
Anh là người Mỹ, phải không?
69
She's not Vietnamese.
Chị ấy không phải là người Việt Nam.
70
Who is this?
Đây là ai?
71
This is Tom.
Đây là anh Tom.
72
What's her nationality?
Em ấy là người nước nào?
73
She's Vietnamese.
Em ấy là người Việt Nam.
74
What's his job?
Ông ấy làm nghề gì?
75
He's a nurse.
Ông ấy làm y tá.
76
also
cũng
77
Me too
Tôi cũng vậy
78
doctor
bác sỹ
79
software engineer
kỹ sư phần mềm
80
receptionist
tiếp tân
81
electricity worker
thợ điện
82
photographer
thợ chụp hình
83
student (primary/secondary school)
học sinh
84
He/she (very young) is a student.
Nó là học sinh.
85
At the Tân Sơn Nhất International Airport
Ở sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
86
She is an employee at a Saigon tourist company.
Chị ấy là nhân viên công ty du lịch Sài Gòn.
87
I've arrived already.
Anh tới rồi.
88
Wait a bit.
Chờ một chút.
89
The car is waiting for you outside over there.
Xe hơi đang chờ ông ngoài kia kìa.
90
I'm coming!
Anh đang tới.
91
Are you very tired?
Ông có mệt lắm không?
92
I invite you to get in the car.
Mời ông lên xe.
93
China
Trung Quốc
94
Where does he work?
Anh ấy làm việc ở đâu?
95
He works in Hollywood and Hong Kong.
Anh ấy làm việc ở Hollywood và Hồng Kông.
96
She's a singer.
Cô ấy làm ca sĩ.
97
She works at the entertainment company ABC.
Cô ấy làm việc ở công ty giải trí ABC.
98
She's a model.
Em ấy làm người mẫu.
99
She works at a university.
Em ấy làm việc ở trường đại học.
100
Oh my god!
Trời ơi!
101
Where are you going (what's up)?
Em đi đâu đó?
102
Do you have a wife and kids?
Có vợ con chưa?
103
Do you have a husband?
Có chồng chưa?
104
Not yet, I'm going slowly.
Chưa đâu, từ từ.
105
What about you?
Còn em thì sao?
106
Recently, what are you doing?
Dạo này, em làm gì?
107
You look so different!
Nhìn anh khác quá!
108
Now I'm a driver.
Anh giờ đang làm tài xế.
109
I'm currently working as a marketing employee for a foreign company.
Anh đang làm nhân viên tiếp thị cho một công ty nước ngoài.
110
Someday we should go for coffee.
Bữa nào cà phê hen.
111
I'm going to work.
Giờ anh đi làm đây.
112
I'm still a software engineer.
Anh còn làm kỹ sư phần mềm.
113
That's right!
Đúng rồi!
114
Good job!
Giỏi quá!
115
You're welcome
Không có gì
116
Say that again
Nói lại đi
117
I want to buy...
Anh muốn mua...
118
How much money?
Bao nhiêu tiền?
119
How much is this thing?
Cái này bao nhiêu tiền?
120
What is it?
Cái này là cái gì?
121
I don't understand
Anh không hiểu
122
I want this item
Anh muốn cái này
123
I don't know
Tôi không biết
124
Do you understand that?
Chị hiểu không?
125
I don't understand yet
Tôi chưa hiểu
126
I don't quite understand
Tôi không hiểu lắm
127
I got it
Tôi hiểu rồi
128
Go straight
Đi thẳng
129
Turn right
Quẹo phải
130
Turn left
Quẹo trái
131
What time is it?
Mấy giờ rồi?
132
What time will we hang out?
Mấy giờ mình đi chơi?
133
What time will you go, uncle?
Mấy giờ chú đi?
134
Where's the restroom?
Toilet ở đâu?
135
I don't remember
Anh không nhớ
136
Take a seat (polite)
Mời em ngồi
137
Can you speak English?
Em nói tiếng Anh được không?
138
How many years have you studied Vietnamese?
Em đã học tiếng Viẹt mấy năm rồi?
139
I've studied Vietnamese for 3 years.
Anh đã học tiếng Viẹt ba năm rồi.
140
Where did you learn English?
Em học tiếng Anh ở đâu?
141
science
khoa học
142
Let me introduce to you...
Xin giới thiệu với em...
143
foreigner
người nước ngoài
144
Today, I have a day off from work.
Hôm nay, anh được nghỉ làm.
145
She got a lot of gifts.
Cô ấy được nhiều quà.
146
You came to Vietnam for what?
Chị tới Việt Nam để làm gì?
147
I work at the city post office.
Tui làm việc ở bưu điện thành phố.
148
Where do you live?
Bây giờ chị sống ở đâu?
149
I live in Ward 3.
Anh đang sống ở Phường ba.
150
Nice to meet you, auntie.
Rất vui được gặp cô.
151
I don't speak Vietnamese well yet.
Anh nói tiếng Việt chưa giỏi.
152
He can read Vietnamese very well.
Anh ấy đọc tiếng Việt rất tốt.
153
I can cook.
Anh nấu ăn được.
154
She's really bad at swimming.
Em ấy bơi dở lắm.
155
I go to the supermarket to buy stuff.
Anh đi siêu thị để mua đồ.
156
Food and drinks
Đồ ăn còn đồ uống
157
What does she go to the pool to do?
Cô ấy đi hồ bơi để làm gì?
158
He studies Vietnamese to talk with Vietnamese people.
Anh ấy học tiếng Việt để nói chuyện với người Việt.
159
I have to go to the airport
Tôi phải đi sân bay
160
How to eat this dish?
Ăn món này làm sao?
161
Why are you tired?
Sao em mệt?
162
Why?
Tại sao?
163
Because I don't have the time.
Tại vì anh không có thời gian.
164
What time do you usually wake up?
Em thường thức dậy lúc mấy giờ?
165
In the evening, what do you usually do?
Buổi tối, em thường làm gì?
166
In the morning, I usually wake up at 6:30am.
Buổi sáng, anh thường ngủ dậy lúc 6 giờ rưỡi sáng.
167
I go to bed early.
Anh đi ngủ sớm.
168
Then, I brush my teeth and go running.
Sao đó, anh đánh răng và chạy bộ.
169
After that, I shower and go to a cafe to work.
Rồi, anh tắm và đi quán cà phê để làm việc.
170
Done!
Xong rồi!
171
I usually play a game at 5:30pm.
Anh thường chơi game lúc 5 giờ rưỡi chiều.
172
I don't usually watch tv.
Anh không thường coi ti vi.
173
Then, I exercise.
Sau đó, anh tập thể dục.
174
I'm about to travel to Dalat.
Anh sắp đi du lịch Đà Lạt đó.
175
When will you go?
Chừng nào em đi?
176
Uh, let me see.
Ừ để anh coi.
177
Let me help you.
Để anh giúp em.
178
When did you go?
Em đi hồi nào?
179
Happy birthday!
Sinh nhật vui vẻ!
180
Happy weekend.
Cuối tuần vui vẻ.
181
Have a nice trip.
Đi chơi vui vẻ.
182
By the way, how long are you in Saigon?
Ủa mà, em ở Sài Gòn bao lâu?
183
What a pity!
Tiếc quá!
184
I still have lots to do at work.
Anh còn nhiều việc phải làm ở công ty.
185
I will have a gift for you.
Anh sẽ có quà cho em nha.
186
I understand it all.
Anh hiểu hết.
187
What are you about to do?
Em sắp làm gì?
188
I'm gonna exercise.
Anh sắp đi tập thể dục.
189
I'm gonna take a nap.
Anh sắp ngủ trưa.
190
When? (in the future)
Chừng nào?