Vietnamese Ordering and Eating Flashcards
1
Q
What would you (pl.) like to eat?
A
Dạ, mấy ahn muốn dùng gì ạ?
2
Q
May I see the menu?
A
Em cho anh coi thực đơn đi.
3
Q
Yeah, here’s the menu.
A
Dạ, thực đơn đây nè.
4
Q
No, I don’t know anything about Vietnamese dishes. You order! Any dish is okay.
A
Thôi, tôi không biết gì về món ăn Việt Nam hết. Anh kêu đi. Món gì cũng được.
5
Q
Both
A
Cả hai
6
Q
Whatever is okay.
A
Gì cũng được.
7
Q
Western dishes
A
Món ăn Tây
8
Q
A plate of spring rolls please.
A
Cho anh 1 dĩa chả giò.
9
Q
A bowl of crab soup please.
A
Cho anh 1 tô súp cua.
10
Q
One serving of spring rolls.
A
1 phần chả giò.
11
Q
Four meat skewer
A
4 xiên thịt
12
Q
One box of rice
A
1 hộp cơm
13
Q
One bottle of chilled Heineken beer
A
Một chai bia Heineken ướp lạnh.
14
Q
Wait a bit, you two.
A
Hai anh đợi một chút nha.