Vietnamese Numbers Flashcards
1
Q
2
A
hai
1
Q
1
A
một
2
Q
3
A
ba
3
Q
4
A
bốn
4
Q
5
A
năm
5
Q
6
A
sáu
6
Q
7
A
bảy
7
Q
8
A
tám
8
Q
9
A
chín
9
Q
10
A
mười
10
Q
11
A
mười một
11
Q
15
A
mười lăm
12
Q
20
A
hai mươi
13
Q
25
A
hai mươi lăm / hai lăm
14
Q
21
A
hai mươi mốt / hai mốt