Vietnamese Time Flashcards

1
Q

at what time?

A

mấy giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

What time is it?

A

Mấy giờ rồi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

seven o’clock

A

bảy giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

8:30

A

tám giờ rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

8:45

A

chín giờ kém mười lăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

morning

A

buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

noon

A

buổi trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

in the afternoon

A

buổi chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

evening

A

buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

late night (10pm - midnight)

A

ban đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

just past 10:00

A

mười giờ hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

this morning

A

sáng nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

this noon

A

trưa nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

this evening

A

tối nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

this afternoon

A

chiều nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tonight

A

đêm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

this year

A

năm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

this month

A

tháng này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

this week

A

tuần này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

It’s 10:30 now

A

mười giờ rưỡi rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

It’s 7 now

A

Bây giờ là bảy giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

11:50am

A

mười hai giờ kém mười trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

2:15pm

A

hai giờ mười lam phút chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

10:15am

A

mười giờ mười lam phút sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

I always study Vietnamese at noon, when eating lunch.

A

Anh luôn luôn học tiếng Việt lúc 12 giờ trưa, khi ăn trưa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

She almost always exercises.

A

Em ấy thường xuyên tập thể dục.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

I often run.

A

Anh thường thường chạy bộ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

She sometimes watches movies.

A

Em ấy thỉnh thoảng coi phim.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

I sometimes play games.

A

Anh thỉnh thoảng chơi game.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

I rarely go out for lunch.

A

Anh ít khi đi ăn trưa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

She rarely goes to bed late.

A

Em ấy lâu lâu đi ngủ trễ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

I’ve never been to China.

A

Anh chưa bao giờ đi Trung Quốc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Do you wake up before 8 o’clock?

A

Bạn có thức dậy trước 8 giờ không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Do you drink coffee for breakfast?

A

Bạn có uống cà phê vào bữa sáng không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

I never read the newpaper.

A

Anh không bao giờ đọc báo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Do you read a book in bed?

A

Bạn có đọc sách trên giường không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

I am rarely exhausted in the evening.

A

Anh ít khi mệt vào buổi tối.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Monday

A

thứ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Tuesday

A

thứ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Wednesday

A

thứ tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Thursday

A

thứ năm

42
Q

Friday

A

thứ sáu

43
Q

Saturday

A

thứ bảy

44
Q

Sunday

A

Chủ nhật

45
Q

January

A

tháng một

46
Q

February

A

tháng hai

47
Q

March

A

tháng ba

48
Q

April

A

tháng tư

49
Q

May

A

tháng năm

50
Q

June

A

tháng sáu

51
Q

July

A

tháng bảy

52
Q

August

A

tháng tám

53
Q

September

A

tháng chín

54
Q

October

A

tháng mười

55
Q

November

A

tháng mười một

56
Q

December

A

tháng mười hai

57
Q

Yesterday was October 11th.

A

Hôm qua là ngày mười một tháng mười.

58
Q

My birthday is February 20th.

A

Sinh nhật anh là ngày hai mươi tháng hai.

59
Q

Today is Wednesday.

A

Hôm nay là thứ tư.

60
Q

Tomorrow is Sunday.

A

Ngày mai là Chủ nhật.

61
Q

Monday is the beginning of the week.

A

Thứ Hai là đầu tuần.

62
Q

Saturday and Sunday are the weekend.

A

Thứ Bảy và Chủ nhật là cuối tuần.

63
Q

1995

A

một chín chín lăm

64
Q

My mom’s birth year is 1960.

A

Má anh sinh năm một chín sáu mươi.

65
Q

How many days are in a week?

A

Một tuần có mấy ngày?

66
Q

A day has 24 hours.

A

Một ngày có hai mươi bốn giờ.

67
Q

What day is today?

A

Hôm nay là thứ mấy?

68
Q

When will you go to Dalat?

A

Chừng nào em đi Đà Lạt?

69
Q

He is going to go to Hanoi.

A

Anh ấy sắp đi Hà Nội.

70
Q

How long is she going to be in Korea?

A

Chị ấy sẽ ở Hàn Quốc bao lâu?

71
Q

Let me see!

A

Để tui coi!

72
Q

You study from what time to what time?

A

Em học từ mấy giờ tới mấy giờ?

73
Q

It’s about time for class.

A

Sắp tới giờ học rồi.

73
Q

The Thompson grandparents are going home soon, did you come to say goodbye to them?

A

Ông bà Thompson sắp về nước rồi, anh có tới chào tạm biệt họ không?

74
Q

How many times a week do you study Vietnamese?

A

Bạn học tiếng Việt mấy buổi một tuần?

75
Q

Where will you be traveling? When are you going?

A

Bạn sẽ đi du lịch ở đâu? Khi nào bạn đi?

76
Q

How long have you lived in that hotel?

A

Em sống ở khách sạn đó bao lâu?

77
Q

I’ll be in Hanoi for two weeks.

A

Anh sẽ ở Hà Nội hai tuần.

78
Q

The teacher is coming soon.

A

Cô giáo sắp tới rồi.

79
Q

Next year he’s coming to Vietnam to study Vietnamese for 3 months.

A

Năm sau anh ấy sẽ tới Việt Nam học tiếng Việt trong ba tháng.

80
Q

My friend is going to arrive next year.

A

Bạn anh sẽ đến đây năm sau.

81
Q

I work from Monday to Saturday.

A

Anh làm việc từ thứ hai tới thứ bảy.

82
Q

He studies from morning to the afternoon.

A

Anh ấy học từ sáng tới chiều.

83
Q

Hey boss. Please pay me my salary. Today is the 30th.

A

Sếp ơi. Sếp cho em nhận lương. Hôm nay là ngày ba mươi rồi.

84
Q

So quick. I remember paying you your salary already.

A

Nhanh quá. Anh nhớ là đã trả lương cho em rồi.

85
Q

But it’s already very late now.

A

Nhưng bây giờ trễ quá rồi.

86
Q

I am busy every day.

A

Ngày nào anh cũng bận.

87
Q

Oh my god, so hungry!

A

Trời ơi, đói quá!

88
Q

Go straight and then you’ll arrive.

A

Đi thẳng là tới rồi.

89
Q

Let me take a taxi…

A

Để anh đi taxi…

90
Q

I can’t find the restaurant.

A

Anh không tìm được quán đó.

91
Q

I want to ask you something.

A

Anh muốn hỏi em cái này.

92
Q

Of course I like it!

A

Thích chứ!

93
Q

Don’t ask anymore!

A

Đừng hỏi nữa!

94
Q

You’re planning to go with your new girlfriend?

A

Bạn định đi với bạn gái mới hả?

95
Q

She’s not happy today. Do you know why she’s sad?

A

Hôm nay cô ấy không vui. Em có biết tại sao cô ấy buồn không?

96
Q

He usually goes to class late, but today he is going to class early.

A

Anh ấy thường đi học trễ, nhưng hôm nay anh ấy đi học sớm.

97
Q

This morning he’s very busy. He isn’t free to see me.

A

Sáng nay ông ấy rất bận. Ông ấy không rảnh để gặp con.

98
Q

He has little money. He must work to have more money.

A

Anh ấy có một chút tiền. Anh ấy phải làm việc để có nhiều tiền.

99
Q

Tomorrow I won’t have free time because I must work 10 hours.

A

Ngày mai anh sẽ không rảnh vì anh phải làm việc mười tiếng.

100
Q

Tomorrow I’ll be sad because I have a lot of work.

A

Ngày mai anh sẽ buồn tại vì có nhiều việc.