Vietnamese Time Flashcards
at what time?
mấy giờ
What time is it?
Mấy giờ rồi?
seven o’clock
bảy giờ
8:30
tám giờ rưỡi
8:45
chín giờ kém mười lăm
morning
buổi sáng
noon
buổi trưa
in the afternoon
buổi chiều
evening
buổi tối
late night (10pm - midnight)
ban đêm
just past 10:00
mười giờ hơn
this morning
sáng nay
this noon
trưa nay
this evening
tối nay
this afternoon
chiều nay
tonight
đêm nay
this year
năm nay
this month
tháng này
this week
tuần này
It’s 10:30 now
mười giờ rưỡi rồi
It’s 7 now
Bây giờ là bảy giờ
11:50am
mười hai giờ kém mười trưa
2:15pm
hai giờ mười lam phút chiều
10:15am
mười giờ mười lam phút sáng
I always study Vietnamese at noon, when eating lunch.
Anh luôn luôn học tiếng Việt lúc 12 giờ trưa, khi ăn trưa.
She almost always exercises.
Em ấy thường xuyên tập thể dục.
I often run.
Anh thường thường chạy bộ.
She sometimes watches movies.
Em ấy thỉnh thoảng coi phim.
I sometimes play games.
Anh thỉnh thoảng chơi game.
I rarely go out for lunch.
Anh ít khi đi ăn trưa.
She rarely goes to bed late.
Em ấy lâu lâu đi ngủ trễ.
I’ve never been to China.
Anh chưa bao giờ đi Trung Quốc.
Do you wake up before 8 o’clock?
Bạn có thức dậy trước 8 giờ không?
Do you drink coffee for breakfast?
Bạn có uống cà phê vào bữa sáng không?
I never read the newpaper.
Anh không bao giờ đọc báo.
Do you read a book in bed?
Bạn có đọc sách trên giường không?
I am rarely exhausted in the evening.
Anh ít khi mệt vào buổi tối.
Monday
thứ hai
Tuesday
thứ ba
Wednesday
thứ tư