Vietnamese Sickness Flashcards
Today you look tired. Maybe you have a cold?
Hôm nay, em nhìn có vẻ mệt. Chắc là em bị cảm phải không?
Yeah, I’ve had a cold since yesterday.
Dạ, em bị cảm từ hôm qua.
Oh? Have you taken medicine?
Vậy à? Em đã uống thuốc chưa?
Yes, I took two cold pills.
Rồi. Em đã uống hai viên thuốc cảm rồi.
How do you feel now (in your body)?
Bây giờ, em thấy trong người như thế nào?
I have a big headache!
Em thấy đau dầu quá!
Ah, you should go get checked up soon.
Vậy, em nên đi khám bệnh sớm đi.
Yeah, I have this afternoon off, I’m going.
Dạ, chiều nay được nghỉ, em sẽ đi.
Do you feel better?
Em thấy khoẻ hơn chưa?
That’s not okay!
Không được rồi!
That’s great!
Vậy là tốt rồi! (mừng rồi/vui rồi)
That time, I was riding a motorbike when I fell.
Lần đó, anh đang lái xe máy thì anh bị té.
The doctor stitched my foot.
Bác sĩ may ở bàn chân cho anh.
I’m still alive.
Anh còn sống.
Can you teach again?
Em đi dạy lại được chưa?
I wish you a speedy recovery!
Chúc em mau hết bệnh nha!
uncomfortable
khó chịu
comfortable
dễ chịu
careless
ẩu
careful/detailed
kỹ
some/several
một số
meal
bữa ăn
immediately
ngay/liền
just recovered from illness
vừa khỏi bệnh