V Flashcards
1
Q
terminate
A
chấm dứt
2
Q
endorse
A
phê chuẩn
3
Q
liquidate
A
giải thể, thanh lý
4
Q
consist of
include
be composed of
encompass
A
bao gồm
5
Q
enforce
A
thực thi, thi hành
6
Q
resign
A
từ chức
7
Q
emerge
A
xuất hiện, nổi
8
Q
disregard
ignore
A
lờ đi
9
Q
speculate
A
đồn đoán, dò xét
10
Q
interfere with
A
gián đoạn, xung đột
11
Q
object
A
phản đối