25 Flashcards
1
Q
constant
A
liên tục
2
Q
portable
A
mang tính di động
3
Q
barely
A
rõ ràng, vừa đủ
4
Q
prompt
A
(v) thúc giục
(a) nhanh chóng
5
Q
conform to/with
A
abide by
6
Q
feed
A
nguồn cung cấp
7
Q
transmited
A
truyền tín hiệu/ dịch bệnh
8
Q
deteriorating
A
làm suy giảm, biến chất
9
Q
unanimously
A
nhất trí, đồng lòng
10
Q
no longer
A
adv
11
Q
adopt
A
phê chuẩn
thông qua
12
Q
meticulous
A
tỉ mỉ
13
Q
shortfall
A
thiếu hụt
14
Q
adversely
A
bất lợi
15
Q
solely
A
duy nhất