29 Flashcards
1
Q
bring about
A
đưa ra
tạo ra
2
Q
call off
A
cancel
3
Q
hand in
A
turn in
submit
4
Q
somewhat
A
hơi, một chút
5
Q
alike
A
giống nhau
6
Q
conscious
A
có thể nhận thức
7
Q
receptive
A
tiếp nhận
8
Q
implication
A
sự ngụ ý, ám chỉ
9
Q
alliance
A
liên minh
10
Q
aptitude
A
khuynh hướng
năng lực
11
Q
supplement
A
bổ sung
12
Q
acknowledge
A
thừa nhận
13
Q
equal
A
dùng cho số lượng
14
Q
strikingly
A
giống hệt
15
Q
set apart
A
tạo ra sự khác biệt