collocation Flashcards
1
Q
keep track of
A
theo dõi
2
Q
take…in account
consideration
A
cân nhắc, xem xét
3
Q
tern in
hand in
give in
submit
A
nộp, đệ trình
4
Q
have every intention of Ving
A
có sự chú ý để làm gì
5
Q
make sense
A
hợp lí
6
Q
have smt in common
A
có điểm chung về gì đó
7
Q
take advantage of
make use of
utilize
A
tận dụng
8
Q
look into
axamize
investigate
A
kiểm tra, điều tra
9
Q
run short
A
cạn kiệt, sắp hết
10
Q
come/go into effect
A
có hiệu lực
11
Q
do one’s utmost
A
làm hết sức mình
12
Q
lay off
fire
dismiss
A
sa thải
13
Q
come across
A
đi ngang qua, tình cờ thấy