N Flashcards
1
Q
replenishment
A
sự lấp đầy
2
Q
pursuit
A
sự theo đuổi
3
Q
perception
A
sự nhận thức
4
Q
upkeep
maintainance
A
duy trì
5
Q
acceleration
A
sự tăng tốc
6
Q
instance
A
ví dụ
7
Q
assessment
A
sự đánh giá
8
Q
decline
A
phủ định
9
Q
solid
A
vững chắc
10
Q
oversight
A
sự giám sát/sai sót
11
Q
suspicious
A
đáng ngờ
12
Q
institution
A
sự ban hành
13
Q
circumstance
A
hoàn cảnh, tình huống
14
Q
streamlining
A
tinh chỉnh, làm cho mượt mà
15
Q
errand
A
việc lặt vặt