nw++ Flashcards
1
Q
abide by
A
tuân theo, trung thành với
2
Q
make up for
offset
compensate
A
bù đắp, bồi thường
3
Q
reassure
A
cam kết
đảm bảo
4
Q
disembark
A
lên tàu/thuyền
5
Q
confer
A
trao, tặng
6
Q
accumulate
A
tích luỹ
7
Q
intervene
A
can thiệp
8
Q
engrave
A
điêu khắc
9
Q
revolve
A
quay vòng
10
Q
yield
A
gặt hái
11
Q
yielding
A
mềm mỏng
12
Q
revert (to)
A
quay trở lại ( với cái cũ)
13
Q
relinquish
A
từ chức
bỏ
14
Q
strive to do smt
A
nỗ lực làm gì
15
Q
affix A into B
A
dán (tem vào pb)