p5,6 Flashcards
1
Q
enthusiasm
A
đam mê
2
Q
corresponded
A
trao đổi thư từ
3
Q
pothole
A
ổ gà
4
Q
pantries
A
tủ chén/bát
5
Q
curator
A
người quản lí
6
Q
referral
A
giới thiệu
7
Q
bachelor’s degree
A
bằng cử nhân
8
Q
alert
A
cảnh báo
9
Q
designate
A
chỉ định
10
Q
pamper
A
nuông chiều