nw Flashcards
1
Q
permissive
A
buông lỏng, dễ dãi
2
Q
continuous
A
liên tục, liên tiếp
3
Q
respectively
A
riêng biệt, riêng lẻ
4
Q
tremendous
A
nhiều, đáng kể
5
Q
plot
A
cốt truyện
6
Q
settle
A
dàn xếp, giải quyết/ thanh toán=pay for
7
Q
rival
A
đối thủ (N)
cạnh tranh (V)
8
Q
considerate
A
tử tế, tốt bụng
9
Q
appraisal
A
sự đánh giá
10
Q
versatile
A
linh hoạt, đa năng
11
Q
assorted
A
hỗn hợp
12
Q
outfitted
A
trang bị = equip
13
Q
passion
A
đam mê
14
Q
dilemma
A
tình trạng khó xử
15
Q
acknowledge
A
thừa nhận gì đó đúng/sai
16
Q
explicit
A
rõ ràng