31 Flashcards
1
Q
destructive
A
phá huỷ
2
Q
little
A
dung cho N ko đếm đc
3
Q
any, few
A
N số nhiều
4
Q
distraction
A
sao nhãng
5
Q
fixture
A
đồ nội thất
đồ đạc cố định: đèn
6
Q
regardless
A
bất chấp bất kể
7
Q
in turn
A
đổi lại
8
Q
commence
A
begin
9
Q
sustain
A
duy trì
10
Q
primarily
A
chủ yếu
11
Q
masthead
A
tiêu đề, tít báo
12
Q
hygiene
A
vệ sinh cá nhân
13
Q
linger
A
nán lại
ở lại
14
Q
cutting board
A
thớt
15
Q
diligently
A
cần cù chăm chỉ